전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
visszajönnek.
bọn nó sẽ còn quay trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
visszajönnek?
họ sẽ quay lại không?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- visszajönnek.
- họ đang quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
amíg visszajönnek.
cho đến khi họ quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
visszajönnek ide!
họ đang tới đây!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
-És visszajönnek.
vâng, bà nói đúng. và họ sẽ còn trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
hamarosan visszajönnek.
chúng sẽ sớm quay lại với gấp đôi.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
majd visszajönnek ide!
họ sẽ quay lại đây.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- mindannyian visszajönnek.
- tất cả bọn họ đều sẽ quay về! - họ không bao giờ quay về đâu!
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- És ha visszajönnek?
- nếu chúng quay lại thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a mongolok visszajönnek.
bọn mông cổ sẽ trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
a pingvinek visszajönnek!
những chú chim đang quay trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
azt hiszi, visszajönnek?
cô nghĩ chúng đang quay lại sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
"tervezik, hogy visszajönnek?"
"bạn sẽ quay trở lại chứ?"
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- mind visszajönnek. - Így van.
tất cả họ sẽ trở lại
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- a többiek is visszajönnek.
những người khác sẽ quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- vagy megvárjuk, amíg visszajönnek?
- hay ta đợi chúng quay lại?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
holnap visszajönnek a cuccaikért.
mai họ sẽ ra biển thu dọn mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És ha a madarak visszajönnek?
và nếu bầy chim đó trở lại?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
- akkor visszajönnek a hadseregek.
- rồi quân đội sẽ về nhà. - phải, anh nghĩ vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: