검색어: חפצי (히브리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hebrew

Vietnamese

정보

Hebrew

חפצי

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

히브리어

베트남어

정보

히브리어

לקדושים אשר בארץ המה ואדירי כל חפצי בם׃

베트남어

tôi lấy làm thích mọi đàng các người thánh trên đất, và những bực cao trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

יבשו ויחפרו מבקשי נפשי יסגו אחור ויכלמו חפצי רעתי׃

베트남어

nguyện những kẻ tìm hại mạng sống tôi. Ðều phải bị hổ thẹn và nhuốc nhơ; nguyện những kẻ vui vẻ về sự thiệt hại tôi phải thối lại sau, và bị mất cỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ירנו וישמחו חפצי צדקי ויאמרו תמיד יגדל יהוה החפץ שלום עבדו׃

베트남어

còn ai binh duyên cớ công bình tôi, nguyện họ đều reo mừng; nguyện họ thường nói không ngớt: Ðáng tôn trọng Ðức giê-hô-va thay! là Ðấng vui cho tôi tớ ngài được may mắn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

האמר לכורש רעי וכל חפצי ישלם ולאמר לירושלם תבנה והיכל תוסד׃

베트남어

phán về si-ru rằng: nó là người chăn chiên của ta; nó sẽ làm nên mọi sự ta đẹp lòng; lại cũng phán về giê-ru-sa-lem rằng: nó sẽ được lập lại, và phán về đền thờ rằng: nền ngươi sẽ lại lập.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

חביבי חפצי הוא כי ייטב לך בכל דבר ותחזק כאשר טוב לך בנפשך׃

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, tôi cầu nguyện cho anh được thạnh vượng trong mọi sự, và được khỏe mạnh phần xác anh cũng như đã được thạnh vượng về phần linh hồn anh vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

בן שתים עשרה שנה מנשה במלכו וחמשים וחמש שנה מלך בירושלם ושם אמו חפצי בה׃

베트남어

ma-na-se được mười hai tuổi khi người lên làm vua; người cai trị năm mươi lăm năm tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là hép-si-ba.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

וגם אנחנו כלנו בתוכם הלכנו לפנים בתאות הבשר לעשות חפצי בשרנו ומחשבותינו ונהי אך בני רגז בטבענו כאשר בני אדם׃

베트남어

chúng ta hết thảy cũng đều ở trong số ấy, trước kia sống theo tư dục xác thịt mình, làm trọn các sự ham mê của xác thịt và ý tưởng chúng ta, tự nhiên làm con của sự thạnh nộ, cũng như mọi người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

עבדי ירדו מן הלבנון ימה ואני אשימם דברות בים עד המקום אשר תשלח אלי ונפצתים שם ואתה תשא ואתה תעשה את חפצי לתת לחם ביתי׃

베트남어

các đầy tớ tôi sẽ kéo gỗ ấy từ li-ban đến biển, đóng bè thả biển cho đến nơi vua sẽ chỉ cho. Ở đó tôi sẽ sả nó ra, và vua sẽ nhận lấy đem đi. còn vua, sẽ làm cho thỏa ý tôi mà cấp lương thực cho nhà tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,223,073 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인