검색어: פסטוס (히브리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hebrew

Vietnamese

정보

Hebrew

פסטוס

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

히브리어

베트남어

정보

히브리어

ויבא פסטוס אל המדינה ויעל אחרי שלשת ימים מקסרין לירושלים׃

베트남어

phê-tu đã đến tỉnh mình được ba ngày rồi, thì ở thành sê-sa-rê đi lên thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויאמר פולוס אינני משגע פסטוס האדיר כי אם דברי אמת וטעם אביע׃

베트남어

phao-lô lại nói: bẫm quan lớn phê-tu, tôi chẳng phải lảng trí đâu; tôi nói đó là những lời thật và phải lẽ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויאמר אגרפס אל פסטוס גם אני חפץ לשמע את האיש ויאמר מחר תשמענו׃

베트남어

aïc-ríp-ba bèn nói với phê-tu rằng: ta cũng muốn nghe người ấy. phê-tu tâu rằng: Ðến mai vua sẽ nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויאמר אגרפס אל פסטוס האיש הזה יוכל להפטר לולא קרא את הקיסר לדינו׃

베트남어

vua aïc-ríp-ba nói với phê-tu rằng: nếu người nầy chưa kêu nài đến sê-sa, có thể tha được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויהי הוא מצטדק כזאת ויען פסטוס בקול גדול לאמר הנך משתגע פולוס רב הלמוד הביאך לידי שגעון׃

베트남어

người đang nói như vậy để binh vực mình, thì phê-tu nói lớn lên rằng: hỡi phao-lô, ngươi lảng trí rồi; ngươi học biết nhiều quá đến đỗi ra điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויהי כי ארכו להם הימים שם ויספר פסטוס למלך את ריב פולוס לאמר יש פה איש אשר פיליכס הניחו אסור׃

베트남어

vì hai người ở lại đó mấy ngày, nên phê-tu đem vụ phao-lô trình với vua, rằng: Ðây có một tên tù mà phê-lít đã để lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויהי ממחרת כבוא אגרפס וברניקה בהוד גדול ויבאו אל אלם המשמעת המה ושרי האלף ונגידי העיר ויצו פסטוס ויביאו את פולוס׃

베트남어

vậy, qua bữa sau, vua aïc-ríp-ba với bê-rê-nít đến cách long trọng vào phòng xử kiện với quan quản cơ và các người tôn trưởng trong thành. phê tu bèn truyền lịnh điệu phao-lô đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויאמר פסטוס אגרפס המלך וכל האישים אשר אתם פה אתנו הנכם ראים את האיש אשר בעבורו פגעו בי כל המון היהודים גם בירושלים וגם פה ויצעקו כי אינו בדין שיחיה עוד׃

베트남어

Ðoạn, phê-tu rằng: tâu vua aïc-ríp-ba và hết thảy các ông có mặt tại đây, các ông đều thấy người nầy, vì cớ nó nên thay thảy dân chúng giu-đa đến nài xin ơn tôi, tại thành giê-ru-sa-lem và tôi đây cũng vậy, mà kêu lên rằng chẳng khá để cho nó sống nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,945,891 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인