전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
जो भी हो.
gì cũng được. nhìn này, anh là ý tưởng sáng giá của pentecost.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
आदमी जो भी हो,.
-tôi quan tâm cái mẹ gì.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
तुम जहां भी हो।
ra mau, ra mau. dù mày đang ở đâu.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
जैसे भी हो, सहेजें
vẫn lưu
마지막 업데이트: 2018-12-24
사용 빈도: 2
품질:
ए, तुम अभी भी हो?
này, cậu còn ở đó chứ?
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
जो भी हो, फिर कहने लगे...
sao cũng được, rồi ông ấy nói...
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
जिससे तुम भी बेखबर हो।
hơn những gì con nghĩ về chính con.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
जैसे भी हो जमा करें (s)
vẫn & gá»i
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kilroy: कुछ भी हो रहा है?
này chuyện gì xảy ra với cậu vậy?
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
आप दो कदम पहले उन सभी को भी हो सकता था.
cô nghĩ vậy?
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
एलन, तुम आदमी हो. / तुम भी, फिल.
anh bỏ phỉnh vào ví của anh ta, và sau đó các anh đã mang nó đi.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
सच कहूँ... तो अब तुम भी बड़ी हो गई हो।
nói thật là... giờ cháu sắp thành người trưởng thành.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
retro thrusters, जो भी हो हमारे पास, case!
bật hết công suất tên lửa đẩy.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
(पियानो) अब कूल्हा कोई भी हो सकता है.
tôi hay gọi vui thế này là "ngồi đàn trên một mông" (piano) cũng có thể đổi sang bên còn lại.
마지막 업데이트: 2019-07-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
फरीसियों ने उन को उत्तर दिया, क्या तुम भी भरमाए गए हो?
những người pha-ri-si nói rằng : các ngươi cũng đã bị phỉnh dỗ sao ?
마지막 업데이트: 2019-08-09
사용 빈도: 2
품질:
और चाहे बहता रहे, चाहे बहना बन्द भी हो, तौभी उसकी अशुद्धता बनी रहेगी।
sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.
마지막 업데이트: 2019-08-09
사용 빈도: 2
품질:
उसी प्रकार अब तुम भी कुछ न रहे; मेरी विपत्ति देखकर तुम डर गए हो।
hiện nay các bạn cũng không ra gì hết; các bạn thấy sự đáng kinh khiếp, bèn run sợ.
마지막 업데이트: 2019-08-09
사용 빈도: 2
품질:
हे दूर दूर के लोगों, सुनो कि मैं ने क्या किया है? और तुम भी जो निकट हो, मेरा पराक्रम जान लो।
các ngươi là kẻ ở xa , hãy nghe việc ta đã làm ; còn các ngươi là kẻ ở gần , hãy nhận_biết năng_lực ta .
마지막 업데이트: 2019-08-09
사용 빈도: 2
품질:
आप पर जाना. तुम भी.
mày có thể lái xe.
마지막 업데이트: 2017-10-13
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.