Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
u betree die see met u perde, 'n hoop magtige waters.
ngài cỡi ngựa đạp trên biển, trong đống nước lớn.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
in grimmigheid betree u die aarde, in toorn dors u die nasies.
ngài nổi giận bước qua đất; và đương cơn thạnh nộ giày đạp các dân tộc.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
kom nie op die pad van die goddelose en betree die weg van die slegtes nie.
chớ vào trong lối kẻ hung dữ, và đừng đi đường kẻ gian ác.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
laat staan die eenvoudigheid, dan sal julle lewe, en betree die weg van verstand.
khá bỏ sự ngây dại đi, thì sẽ được sống; hãy đi theo con đường thông sáng.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
dat hy hulle agtervolg, ongehinderd verbytrek, die pad met sy voete nie betree nie?
người đuổi theo họ trên con đường chưa hề đặt chơn, mà vẫn vô sự lướt dặm.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
want kyk, die here gaan uit sy woonplek uit, en hy daal neer en betree die hoogtes van die aarde.
vì nầy, Ðức giê-hô-va ra từ chỗ ngài, xuống và đạp trên các nơi cao của đất.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
en dié dag het moses gesweer en gesê: waarlik, die land wat jou voet betree het, sal aan jou en aan jou kinders in ewigheid as 'n erfdeel behoort, omdat jy volgehou het om die here my god te volg.
trong ngày đó, môi-se có thề mà rằng: quả thật đất mà chơn ngươi đã đạp đến sẽ thuộc về ngươi và con cháu ngươi làm sản nghiệp đời đời; vì ngươi trung thành đã vâng theo giê-hô-va Ðức chúa trời ta.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: