Je was op zoek naar: (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

魚 、 反 給 他 蛇 呢

Vietnamees

hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng?

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

所 以 我 你 們 效 法 我

Vietnamees

vậy, tôi lấy điều đó khuyên anh em: hãy bắt chước tôi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

明 哲 、 揚 聲 聰 明

Vietnamees

phải nếu con kêu cầu sự phân biện, và cất tiếng lên cầu xin sự thông sáng,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

側 耳 聽 智 慧 、 專 心 聰 明

Vietnamees

Ðể lắng tai nghe sự khôn ngoan, và chuyên lòng con về sự thông sáng;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

摩 西 就 離 開 法 老 去 耶 和 華

Vietnamees

môi-se bèn lui ra khỏi pha-ra-ôn, và khẩn nguyện Ðức giê-hô-va.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

彼 拉 多 這 纔 照 他 們 所 的 定 案

Vietnamees

phi-lát truyền làm y như lời chúng xin.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

於 管 家 的 、 是 要 他 有 忠 心

Vietnamees

vả lại, cái điều người ta trông mong nơi người quản trị là phải trung thành.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

不 要 勞 碌 富 、 休 仗 自 己 的 聰 明

Vietnamees

con chớ chịu vật vã đặng làm giàu; khá thôi nhờ cậy khôn ngoan riêng của con.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 豈 以 全 能 者 為 樂 、 隨 時 告   神 呢

Vietnamees

có phải hắn sẽ tìm được sự vui sướng mình nơi Ðấng toàn năng, và thường thường cầu khẩn Ðức chúa trời sao?

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

以 惡 報 善 的 與 我 作 對 、 因 我 是 追 良 善

Vietnamees

còn những kẻ lấy dữ trả lành cũng là cừu địch tôi, bởi vì tôi theo điều lành.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

主 阿 、 你 憐 憫 我 、 因 我 終 日 告 你

Vietnamees

chúa ôi! xin thương xót tôi; vì hằng ngày tôi kêu cầu chúa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 將 他 們 所 的 賜 給 他 們 、 卻 使 他 們 的 心 靈 軟 弱

Vietnamees

ngài ban cho chúng nó điều chúng nó cầu xin; nhưng sai bịnh tổn hại linh hồn chúng nó.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

到 那 時 候 、 凡 告 主 名 的 、 就 必 得 救 。

Vietnamees

và lại ai cầu khẩn danh chúa thì sẽ được cứu.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

主 阿 、 你 聽 我 的 聲 音 . 願 你 側 耳 聽 我 懇 的 聲 音

Vietnamees

chúa ôi! xin nghe tiếng tôi; nguyện tôi chúa lắng nghe tiếng nài xin của tôi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 哀 你 、 便 蒙 解 救 . 他 們 倚 靠 你 、 就 不 羞 愧

Vietnamees

họ kêu cầu cùng chúa, và được giải cứu; họ nhờ cậy nơi chúa, không bị hổ thẹn.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 憑 你 的 公 義 搭 救 我 、 救 拔 我 、 側 耳 聽 我 、 拯 救 我

Vietnamees

xin hãy lấy công bình chúa giải cứu tôi, và làm tôi được thoát khỏi; hãy nghiêng tai qua tôi, và cứu tôi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 阿 、 你 不 要 遠 離 我 . 我 的   神 阿 、 你 速 速 幫 助 我

Vietnamees

Ðức chúa trời ôi! xin chớ đứng xa tôi; Ðức chúa trời tôi ô! xin mau mau đến giúp đỡ tôi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 有 妻 子 纏 著 呢 、 就 不 要 脫 離 . 你 沒 有 妻 子 纏 著 呢 、 就 不 要 妻 子

Vietnamees

có phải ngươi đã bị vấn vương với vợ chăng? chớ tìm cách mà lìa mình ra. có phải ngươi chưa bị vấn vương với vợ chăng? Ðừng kiếm vợ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 祈 、 就 給 你 們 . 尋 找 、 就 尋 見 . 叩 門 、 就 給 你 們 開 門

Vietnamees

hãy xin, sẽ được; hãy tìm, sẽ gặp; hãy gõ cửa, sẽ mở cho.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,787,523,752 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK