Je was op zoek naar: 流 势湍急 (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Vertalen

Vietnamees

Vertalen
Vertalen

Vertaal onmiddellijk teksten, documenten en gesprekken met Lara

Nu vertalen

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

殺 人 流 血 他 們 的 腳 飛 跑

Vietnamees

chúng nó có chơn nhẹ nhàng đặng làm cho đổ máu.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

流 淚 撒 種 的 、 必 歡 呼 收 割

Vietnamees

kẻ nào gieo giống mà giọt lệ, sẽ gặt hái cách vui mừng.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

我 的 眼 多 多 流 淚 、 總 不 止 息

Vietnamees

mắt tôi tuôn nước mắt, không thôi cũng không ngớt,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

因 我 的 愚 昧 、 我 的 傷 發 臭 流 膿

Vietnamees

tại cớ khờ dại tôi, các vết thương tôi thối tha và chảy lở.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

人 離 本 處 飄 流 、 好 像 雀 鳥 離 窩 遊 飛

Vietnamees

kẻ lưu lạc xa cách nơi ở của mình, giống như chim bay đây đó khỏi ổ nó vậy.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 使 水 從 磐 石 湧 出 、 叫 水 如 江 河 下 流

Vietnamees

ngài cũng khiến suối từ hòn đá phun ra, và làm cho nước chảy ra như sông.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

下 流 人 在 世 人 中 升 高 、 就 有 惡 人 到 處 遊 行

Vietnamees

khi sự hèn mạt được đem cao lên giữa loài người, thì kẻ ác đi dạo quanh tứ phía.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 與 罪 惡 相 爭 、 還 沒 有 抵 擋 到 流 血 的 地 步

Vietnamees

anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 使 君 王 蒙 羞 被 辱 、 使 他 們 在 荒 廢 無 路 之 地 漂 流

Vietnamees

ngài đổ sự nhuốc nhơ trên vua chúa, khiến họ phải lưu lạc trong nơi vắng vẻ không đường.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 的 名 字 、 屬 流 便 的 、 有 示 丟 珥 的 兒 子 以 利 蓿

Vietnamees

Ðây là tên những người sẽ giúp đỡ các ngươi: về chi phái ru-bên, Ê-lít-su, con trai của sê-đêu;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 的 名 字 . 屬 流 便 支 派 的 、 有 撒 刻 的 的 兒 子 沙 母 亞

Vietnamees

Ðây là tên của các người ấy: về chi phái ru-bên, sam-mua, con trai xa-cu;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

上 到 伯 曷 拉 、 過 伯 亞 拉 巴 的 北 邊 、 上 到 流 便 之 子 波 罕 的 磐 石

Vietnamees

đi lên bết-hốt-la, trải qua phía bắc bết-a-ra-ba, và chạy đến hòn đá bô-han con trai của ru-bên.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 曾 流 聖 徒 與 先 知 的 血 、 現 在 你 給 他 們 血 喝 . 這 是 他 們 所 該 受 的

Vietnamees

bởi vì chúng nó đã làm đổ huyết của các thánh đồ cùng của các đấng tiên tri, và ngài đã cho chúng nó uống huyết: thật là đáng lắm.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 阿 、 你 必 要 殺 戮 惡 人 . 所 以 你 們 好 流 人 血 的 、 離 開 我 去 罷

Vietnamees

hỡi Ðức chúa trời, chúa ắt sẽ giết kẻ ác! hỡi người huyết, hãy đi khỏi ta.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 若 說 、 你 與 我 們 同 去 、 我 們 要 埋 伏 流 人 之 血 、 要 蹲 伏 害 無 罪 之 人

Vietnamees

nếu chúng nó nói: "hãy đến cùng chúng ta, phục rình làm đổ huyết người, núp đợi hại vô cớ kẻ chẳng tội;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak

Chinees (Vereenvoudigd)

主 阿 、 你 救 我 的 命 、 免 了 死 亡 、 救 我 的 眼 、 免 了 流 淚 、 救 我 的 腳 、 免 了 跌 倒

Vietnamees

chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi chết, mắt tôi khỏi giọt lệ, và chơn tôi khỏi vấp ngã.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
8,946,824,825 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK