Je was op zoek naar: (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

我 必 趕 你 離 開 官 職 . 你 必 從 你 的 原 位 撤 下

Vietnamees

ta sẽ cách chức ngươi, ngươi sẽ bị truất khỏi ngôi mình.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

不 容 驕 傲 人 的 腳 踐 踏 我 、 不 容 兇 惡 人 的 手 趕

Vietnamees

xin chớ để chơn kẻ kiêu ngạo theo kịp tôi, cũng đừng cho tay kẻ ác xô đuổi tôi xa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

但 他 必 以 漲 溢 的 洪 水 淹 沒 尼 尼 微 、 又 驅 仇 敵 進 入 黑 暗

Vietnamees

ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

若 撒 但 趕 撒 但 、 就 是 自 相 分 爭 、 他 的 國 怎 能 站 得 住 呢

Vietnamees

nếu quỉ sa-tan trừ quỉ sa-tan, ấy là tự nó chia xé nhau; thì nước nó làm sao còn được ư?

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 的 壯 士 為 何 被 沖 去 呢 . 他 們 站 立 不 住 、 因 為 耶 和 華 驅 他 們

Vietnamees

vì sao những người mạnh của ngươi bị cất mất? chúng nó không đứng được, vì Ðức giê-hô-va đuổi chúng nó.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

又 有 比 利 亞 、 和 示 瑪 、 是 亞 雅 崙 居 民 的 族 長 、 是 驅 迦 特 人 的

Vietnamees

lại sanh bê-ri-a và sê-ma; hai người làm trưởng tộc của dân cư a-gia-lôn, và đã đuổi dân thành gát.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

並 且 在 欣 嫩 子 谷 燒 香 、 用 火 焚 燒 他 的 兒 女 、 行 耶 和 華 在 以 色 列 人 面 前 所 驅 的 外 邦 人 那 可 憎 的 事

Vietnamees

đốt hương trong trũng con hi-nôm, và thiêu con cái mình nơi lửa, theo sự gớm ghiếc của các dân tộc mà Ðức giê-hô-va đã đuổi khỏi trước mặt dân y-đơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 阿 、 求 你 定 他 們 的 罪 。 願 他 們 因 自 己 的 計 謀 跌 倒 . 願 你 在 他 們 許 多 的 過 犯 中 、 把 他 們 出 . 因 為 他 們 背 叛 了 你

Vietnamees

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy trừng trị chúng nó; nguyện họ sa ngã trong mưu chước mình; hãy xô đuổi họ vì tội ác rất nhiều của họ; vì họ đã phản nghịch cùng chúa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,747,240,846 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK