Je was op zoek naar: (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

一 點 酵 能 使 全 團 都 發 起 來

Vietnamees

một ít men làm cho dậy cả đống bột.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 的 筐 子 和 你 的 摶 盆 、 都 必 受 咒 詛

Vietnamees

cái giỏ và thùng nhồi bột của ngươi cũng bị rủa sả,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

若 用 煎 盤 作 的 物 為 素 祭 、 就 要 用 油 與 細 作 成

Vietnamees

nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo lớn đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn với dầu.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

若 用 鐵 鏊 上 作 的 物 為 素 祭 、 就 要 用 調 油 的 無 酵 細

Vietnamees

nếu ngươi dùng vật chiên trong chảo đặng làm của lễ chay, thì phải bằng bột mịn không pha men, nhồi với dầu,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 世 世 代 代 要 用 初 熟 的 麥 子 磨 、 當 舉 祭 獻 給 耶 和 華

Vietnamees

từ đời nầy sang đời kia, các ngươi phải dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va một lễ vật về bột nhồi đầu tiên của các ngươi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

亞 伯 拉 罕 急 忙 進 帳 棚 見 撒 拉 說 、 你 速 速 拿 三 細 亞 細 調 和 作 餅

Vietnamees

Ðoạn, Áp-ra-ham lật đật vào trại đến cùng sa-ra mà rằng: hãy mau mau lấy ba đấu bột lọc nhồi đi, rồi làm bánh nhỏ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

好 比 酵 、 有 婦 人 拿 來 藏 在 三 斗 裡 、 直 等 全 糰 都 發 起 來

Vietnamees

nước ấy giống như men, người đờn bà kia lấy trộn vào ba đấu bột, cho đến chừng bột dậy cả lên.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

又 用 細 伊 法 十 分 之 一 、 並 搗 成 的 油 一 欣 四 分 之 一 、 調 和 作 為 素 祭

Vietnamees

còn về của lễ chay, thì phải dâng một phần mười ê-pha bột lọc nhồi với một phần tư hin dầu ô-li-ve ép.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

同 獻 的 素 祭 要 為 公 綿 羊 獻 一 伊 法 細 、 為 羊 羔 照 他 的 力 量 而 獻 、 一 伊 法 細 加 油 一 欣

Vietnamees

của lễ chay sẽ là một ê-pha theo con chiên đực, còn về các chiên con thì vua muốn dâng chi tùy sức, và mỗi ê-pha đèo một hin dầu.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

並 一 筐 子 無 酵 調 油 的 細 餅 、 與 抹 油 的 無 酵 薄 餅 、 並 同 獻 的 素 祭 、 和 奠 祭

Vietnamees

một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 的 供 物 是 一 個 銀 盤 子 、 重 一 百 三 十 舍 客 勒 、 一 個 銀 碗 、 重 七 十 舍 客 勒 、 都 是 按 聖 所 的 平 、 也 都 盛 滿 了 調 油 的 細 、 作 素 祭

Vietnamees

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 8
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,793,533,016 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK