Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
and i am not the only one.
không chỉ tôi đâu.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
it is not the one that shadows mind.
không chỉ có một việc đó ám ảnh tâm trí em.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
i am not the man.
tôi không phải người đó.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
for the record, i am not the one who used that phrase.
tôi không phải là người đã nói câu đó đâu nha.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
he's not the one.
hắn không phải kẻ duy nhất.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
i'm not the one that be going out.
anh không phải là người bỏ đi.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
besides, i am not the one letting them die.
hơn nữa, chúng chết không phải tại ta.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- not the one on hookelewaa.
- không phải tiệm ở hookelewaa.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
i am not the enemy, kung.
ta không phải là kẻ thù, cung.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
he's the one that did it.
buenosuerte.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
the one that didn't talk much?
thằng bé không nói nhiều đó?
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- the one that says "shampoo".
dùng cái nào có chữ "dầu gội" ý.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
- oh, you're the one that was...
- Ồ, cô chính là cô gái đã bị...
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
in any case, i am not the danger.
trong bất cứ trường hợp nào, cháu cũng không phải mối nguy hiểm.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- you're the one that misled me.
-em ới là người lừa dối anh.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
i am not the one who wanted to go out searching for satanist hatchets.
anh không phải là người muốn ra ngoài tìm kiếm một cái rìu của hội tôn thờ satan.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
-let's get the one that's down.
- hãy hạ gục hắn
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
no, i'm the one that's sorry.
không, tôi mới là người đáng tiếc.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- i'm the one that's leaving him.
- tôi mới là người bỏ hắn.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
yeah, the ones that filed.
- có đấy.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: