Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
isolated
tách biệt, riêng biệt.
Laatste Update: 2015-01-17
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
isolated.
bị cô lập.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- isolated?
cô lập ư?
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
isolated component
thành phần cổ lập
Laatste Update: 2015-01-31
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
it's isolated.
nó cô lập với bên ngoài.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
isolated they are lost.
bị cô lập họ sẽ thua.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- they've isolated it?
- họ vừa cách ly nó?
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
they know we´re isolated
chúng biết ta đang bị cô lập
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
he's grown isolated.
cậu ấy tự cô lập mình.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
this means we´re isolated
chúng ta đang bị cô lập
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
they're not isolated phenomena.
chúng không phải hiện tượng độc nhất vô nhị.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
it's is deserted, isolated.
- nó bỏ hoang, bị cô lập. Đó là một pháo đài.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
maybe on an isolated occasion.
có lẽ có một lần duy nhất.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
isolated on the island, right?
lần trên hòn đảo của anh, phải không?
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hopefully this leak is an isolated case.
có một điểm giao thoa. hi vọng đây là trườngh hợp duy nhất.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
the pagoda stands isolated on the hill
ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi
Laatste Update: 2014-08-16
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- well this is an isolated case. no more.
- chà, đây là một vụ cá biệt thôi, không hơn.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
"it is as if i am being isolated.
cứ như là tôi rất đơn độc.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
he must be isolated in the doctor's room
hắn phải được cách ly
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
he doesn't necessarily have to be isolated.
Đâu nhất định phải là xa cách với thế giới.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: