Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
your mementos.
- phải rồi.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
you collect mementos.
anh săn đuổi những nạn nhân cụ thể.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
a few mementos for you.
một vài vật kỷ niệm cho bệ hạ.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
when i was packing i threw out lots of mementos.
khi tôi gói gém đồ đạc tôi đã vứt đi rất nhiều đồ kỷ niệm.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
most people sell their really big mementos before they move here.
mọi người thường bán đi những vậy kỷ niệm to tướng, trước khi chuyển tới đây
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
sam and i are going on a road trip, and i'm gonna be recording our mementos, our memories.
tôi và sam đang đi du lịch, tôi đang ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
here's your book. we were thinking, a smart fella like you might have kept mementos of the event, just in case.
Đó là cuốn sách của anh.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
"a memento of me.
một kỉ niệm về tôi.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak