Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
okej. vidi. prvi je dan prolećnog raspusta.
nay là ngày nghỉ xuân đầu mà.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bio je neki rejv povodom prolećnog raspusta.
cứ như sau một cú ăn chơi trác táng ấy.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ima cica jebozovnih do ludila, posebno tokom prolećnog raspusta.
thêm vào đó, có mấy nghiện sex điên rồ ở đây. gái điên nghiện sex. Đặc biệt là thời gian nghỉ xuân.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ali kod svake garažne prodaje svakog prolećnog čišćenja... endi je zadržavao nas.
nhưng qua nhiều lần bán, nhiều lần dọn dẹp đầu năm, andy vẫn giữ chúng ta.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
znaš li koliko je teško dobiti audiciju za vreme prolećnog raspusta? o, ma hajde.
anh có biết khó thế nào mới kiếm được buổi diễn thử trong kỳ nghỉ xuân?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- mi... isplanirali smo put u kinu tokom kiminog prolećnog raspusta, kao porodica, da pokušamo da izgladimo stvari.
bọn em đã lên kế hoạch cho chuyến du lịch trung quốc vào dịp nghỉ xuân của kim... cả gia đình, để thử giải quyết những mâu thuẫn.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: