Je was op zoek naar: cẩn (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

cẩn

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

& luôn luôn (dùng cẩn thận)

Chinees (Vereenvoudigd)

总是( 请谨慎使用) (y)

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak

Vietnamees

bảo mật máy phục vụ rất cẩn thận

Chinees (Vereenvoudigd)

苛刻的服务器安全性

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

xoá bỏ tài khoản đã chọn hãy sử dụng cẩn thận!

Chinees (Vereenvoudigd)

删除选中的账户 请小心使用 !

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

lời nói phải thì, khác nào trái bình bát bằng vàng có cẩn bạc.

Chinees (Vereenvoudigd)

一 句 話 說 得 合 宜 、 就 如 金 蘋 果 在 銀 網 子 裡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khá cẩn thận về sự nấy, e các vua bị thiệt hại thêm chăng.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 當 謹 慎 、 不 可 遲 延 、 為 何 容 害 加 重 、 使 王 受 虧 損 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.

Chinees (Vereenvoudigd)

耶 和 華 阿 、 你 曾 將 你 的 訓 詞 吩 咐 我 們 、 為 要 我 們 殷 勤 遵 守

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ngươi trẻ tuổi phải làm sao cho đường lối mình được trong sạch? phải cẩn thận theo lời chúa.

Chinees (Vereenvoudigd)

少 年 人 用 甚 麼 潔 淨 他 的 行 為 呢 . 是 要 遵 行 你 的 話

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các ngươi khá cẩn thận làm theo mọi điều ta dặn biểu các ngươi: chớ thêm hay là bớt chi hết.

Chinees (Vereenvoudigd)

凡 我 所 吩 咐 的 、 你 們 都 要 謹 守 遵 行 、 不 可 加 添 、 也 不 可 刪 減

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hãy cẩn thận đừng lập giao ước cùng dân của xứ mà ngươi sẽ vào, e chúng nó sẽ thành cái bẫy giữa ngươi chăng.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 要 謹 慎 、 不 可 與 你 所 去 那 地 的 居 民 立 約 、 恐 怕 成 為 你 們 中 間 的 網 羅

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vậy, từ bây giờ hãy cẩn thận, chớ uống rượu hay là vật chi say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch;

Chinees (Vereenvoudigd)

所 以 你 當 謹 慎 、 清 酒 濃 酒 都 不 可 喝 、 一 切 不 潔 之 物 也 不 可 喫

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hiệu lực tính năng đăng nhập tự động. nó có tác động chỉ khi dùng khả năng đăng nhập đồ họa của kdm. hãy nghĩ cẩn thận trước khi hiệu lực tính năng này!

Chinees (Vereenvoudigd)

启用自动登录特性。 这只适用于 kdm 图形登录。 在启用此特性前请三思 !

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

Đây là những dịch vụ của kde có thể nạp khi bắt đầu chạy kde. những dịch vụ đã đánh dấu sẽ chạy trong lần khởi động tiếp theo. hãy cẩn thận khi bỏ chọn những dịch vụ không biết.

Chinees (Vereenvoudigd)

这里显示了可在 kde 启动时装入的全部 kde 服务。 选中的服务将在下次启动时被激活。 若要禁用未知的服务, 请额外小心 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

Đánh dấu trong hộp chọn này thì tập tin sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn thay vào bị chuyển vào sọt rác. hãy sử dụng tùy chọn này một cách cẩn thận: phần lớn hệ thống tập tin không có khả năng hủy xoá tập tin một cách tin cây.

Chinees (Vereenvoudigd)

如果选中此复选框, 文件将会被 永久删除 而不是将其放入回收站 。 谨慎使用此选项 : 大多数文件系统无法可靠地恢复已删除的文件 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,799,599,032 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK