Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
hoặc
或
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
vào chúng tôi
阿图什市
Laatste Update: 2023-05-08
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
Referentie:
2 hoặc hơn
2 或更多
Laatste Update: 2009-11-19
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
Referentie:
hoặc giữa các thẻ
标记间为或条件
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
trọn đời ngươi chớ hề cầu sự bình an hoặc sự ích lợi cho chúng nó.
你 一 生 一 世 永 不 可 求 他 們 的 平 安 、 和 他 們 的 利 益
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
url hoặc tên máy chưa đúng
url 格式错误
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
nguồn hoặc chỗ tiêu thụstencils
源或槽stencils
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
bật hoặc tắt chia sẻ tập tinname
启用或禁用文件共享name
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
tên người dùng hoặc mật khẩu sai.
用户名或密码不正确
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?
您要接受还是拒绝 ?
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạmcó thể dán chúng qua câu lệnh dán trong konqueror và các ứng dụng kde khác.
将当前选中的文字或项目剪切并移动到系统剪贴板中 这使得您可以稍候在 konqueror 和其它 kde 应用程序中使用 粘贴 命令 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?
或 者 神 轉 意 後 悔 、 不 發 烈 怒 、 使 我 們 不 至 滅 亡 、 也 未 可 知
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa.
未插入介质, 或介质不可识别 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
chưa chỉ ra kích thước, hoặc chỉ ra kích thước sai.
未指定大小或指定了无效的大小 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
anh em biết tôi chẳng trễ nải rao truyền mọi điều ích lợi cho anh em, chẳng dấu điều chi hết, lại biết tôi đã dạy anh em hoặc giữa công chúng, hoặc từ nhà nầy sang nhà kia,
你 們 也 知 道 、 凡 與 你 們 有 益 的 、 我 沒 有 一 樣 避 諱 不 說 的 . 或 在 眾 人 面 前 、 或 在 各 人 家 裡 、 我 都 教 導 你 們
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bề cao, hay là bề sâu, hoặc một vật nào, chẳng có thể phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương mà Ðức chúa trời đã chứng cho chúng ta trong Ðức chúa jêsus christ, là chúa chúng ta.
是 高 處 的 、 是 低 處 的 、 是 別 的 受 造 之 物 、 都 不 能 叫 我 們 與 神 的 愛 隔 絕 . 這 愛 是 在 我 們 的 主 基 督 耶 穌 裡 的
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người đáp: chúng nó đến hoặc có ý cầu hòa, hãy bắt sống lấy; hoặc có ý chiến tranh, cũng hãy bắt sống lấy.
他 說 、 他 們 若 為 講 和 出 來 、 要 活 捉 他 們 . 若 為 打 仗 出 來 、 也 要 活 捉 他 們
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v. d. chép) hoặc tổ hợp phím (v. d. ctrl+c) bằng cách gõ chúng vào đây.
交互式搜索快捷键名称( 如复制) 或者按键组合( 如 ctrl+c) , 只需在此输入 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
thật chúng tôi không dám bằng vai hoặc sánh mình với những người kia, là kẻ hay tự phô mình. nhưng lấy mình đo mình, lấy mình so sánh với mình, thì họ tỏ ra ít trí khôn.
因 為 我 們 不 敢 將 自 己 和 那 自 薦 的 人 同 列 相 比 . 他 們 用 自 己 度 量 自 己 、 用 自 己 比 較 自 己 、 乃 是 不 通 達 的
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
lúc ấy, người công bình sẽ thưa rằng: lạy chúa, khi nào chúng tôi đã thấy chúa đói, mà cho ăn; hoặc khát, mà cho uống?
義 人 就 回 答 說 、 主 阿 、 我 們 甚 麼 時 候 見 你 餓 了 給 你 喫 、 渴 了 給 你 喝
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: