Je was op zoek naar: không gọi được không vui... (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

không gọi được không vui中文

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

cô có thể rửa muỗng nĩa giúp con được không?

Chinees (Vereenvoudigd)

越中

Laatste Update: 2021-08-26
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bạn có thể giúp tôi, đẩy cao gọng kính lên một chút được không.

Chinees (Vereenvoudigd)

对不起,我刚刚离开公司回家

Laatste Update: 2023-04-21
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

những màng họ không dùng làm áo được, không thể mặc được hàng họ đã dệt ra; công việc họ là công việc đáng tội, tay họ làm những việc hung tàn.

Chinees (Vereenvoudigd)

所 結 的 網 、 不 能 成 為 衣 服 、 所 作 的 、 也 不 能 遮 蓋 自 己 . 他 們 的 行 為 都 是 罪 孽 、 手 所 作 的 都 是 強 暴

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

trong ba ngày đó người ta không thấy nhau được, không ai nhớm khỏi chỗ mình được. nhưng trong chốn dân y-sơ-ra-ên ở thì có ánh sáng cho họ.

Chinees (Vereenvoudigd)

三 天 之 久 、 人 不 能 相 見 、 誰 也 不 敢 起 來 離 開 本 處 、 惟 有 以 色 列 人 家 中 都 有 亮 光

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa.

Chinees (Vereenvoudigd)

就 在 一 霎 時 、 眨 眼 之 間 、 號 筒 末 次 吹 響 的 時 候 . 因 號 筒 要 響 、 死 人 要 復 活 成 為 不 朽 壞 的 、 我 們 也 要 改 變

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bởi trong lúc dư dật mọi điều, ngươi không vui lòng lạc ý phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi,

Chinees (Vereenvoudigd)

因 為 你 富 有 的 時 候 、 不 歡 心 樂 意 地 事 奉 耶 和 華 你 的   神

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chúa giê-hô-va phán rằng: thật vậy, ta không vui đâu về sự chết của kẻ phải chết, vậy các ngươi hãy xây lại, mà được sống!

Chinees (Vereenvoudigd)

主 耶 和 華 說 、 我 不 喜 悅 那 死 人 之 死 、 所 以 你 們 當 回 頭 而 存 活

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

Ðức giê-hô-va phán rằng: trong ngày đó ngươi sẽ gọi ta là: chồng tôi, và sẽ không gọi ta là: chủ tôi nữa.

Chinees (Vereenvoudigd)

耶 和 華 說 、 那 日 你 必 稱 呼 我 伊 施 、 〔 就 是 我 夫 的 意 思 〕 不 再 稱 呼 我 巴 力 、 〔 就 是 我 主 的 意 思

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

các ngươi lại còn làm sự nầy: các ngươi lấy nước mắt, khóc lóc, than thở mà che lấp bàn thờ Ðức giê-hô-va, nên nỗi ngài không nhìn đến của lễ nữa, và không vui lòng nhận lấy vật dân bởi tay các ngươi.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 又 行 了 一 件 這 樣 的 事 、 使 前 妻 歎 息 哭 泣 的 眼 淚 、 遮 蓋 耶 和 華 的 壇 、 以 致 耶 和 華 不 再 看 顧 那 供 物 、 也 不 樂 意 從 你 們 手 中 收 納

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

duyệt qua mạng cục bộ Ở đây bạn thiết lập hàng xóm mạng. bạn có thể sử dụng hoặc trình nền lisa với ioslave « lan: / », hoặc trình nền reslisa với ioslave « rlan: / ». thông tin về cấu hình lan ioslave: nếu bạn chọn cấu hình này, khi bạn mở máy đó, ioslave này, nếu sẵn sàng, sẽ kiểm tra nếu máy đó hỗ trợ dịch vụ không. vui lòng ghi chú rằng người rất cẩn thận có thể xem là ngay cả việc này là sự tấn công. luôn luôn có nghĩa là bạn sẽ luôn luôn xem liên kết đến những dịch vụ này, bất chấp máy đó thật sự cung cấp. không bao giờ có nghĩa là bạn sẽ không bao giờ có liên kết đến những dịch vụ này. trong cả hai trường hợp, bạn sẽ không liên lạc với máy đó nên không có ai sẽ xem là bạn là người tấn công. có thể tìm thông tin thêm về lisa trên trang chủ lisa, hoặc bạn có thể liên lạc với alexander neundorf & lt; neundorf@ kde. org gt;.

Chinees (Vereenvoudigd)

局域网浏览 这里您可以设置 “ 网络邻居 ” 。 您可以选用 lisa (lan 信息服务) 守护程序和 lan: / ioslave 子系统, 或者选用 reslisa (受限制的 lan 信息服务) 和 rlan: / ioslave 子系统 。 关于 lan ioslave 的配置 : 如果您用它, ioslave (如果可用) 将在您打开主机时查看该主机是否支持此服务。 请注意特别偏执的人也许认为即使这也可以算是攻击 。 总是 意味着不管该主机是否提供这些服务, 您都一直能看到这些服务的链接 ; 决不 意味着您将决不使用这些服务的链接。 两种情况下您都不会联络该主机, 因此没人能认为您在进行攻击 。 关于 lisa 的详细信息请见 lisa 主页 或者联系 alexander neundorf & lt; neundorf@ kde. org gt; 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
7,794,771,457 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK