Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
không hiểu lắm
i don't really understand what you mean
Laatste Update: 2021-01-14
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hiểu
理解
Laatste Update: 2020-12-17
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
ngươi không hiểu cho tôi phải không
如果你不明白那么我
Laatste Update: 2023-04-02
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
Laatste Update: 2022-12-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tìm thấy đối tượng không hiểu nổi:% 1.
发现不可辨别的区块 :% 1 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
nhưng hai người không hiểu lời ngài nói chi hết.
他 所 說 的 這 話 、 他 們 不 明 白
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người u mê không biết được, kẻ ngu dại cũng chẳng hiểu đến.
畜 類 人 不 曉 得 、 愚 頑 人 也 不 明 白
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.
想 要 作 教 法 師 、 卻 不 明 白 自 己 所 講 說 的 、 所 論 定 的
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.
耶 穌 將 這 比 喻 告 訴 他 們 . 但 他 門 不 明 白 所 說 的 是 甚 麼 意 思
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
"gióp nói cách không hiểu biết, và lời của người thiếu sự thông sáng."
約 伯 說 話 沒 有 知 識 、 言 語 中 毫 無 智 慧
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
vả, kẻ nào chỉ ăn sữa thôi, thì không hiểu đạo công bình; vì còn là thơ ấu.
凡 只 能 喫 奶 的 、 都 不 熟 練 仁 義 的 道 理 . 因 為 他 是 嬰 孩
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.
人 在 尊 貴 中 、 而 不 醒 悟 、 就 如 死 亡 的 畜 類 一 樣
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nhưng nếu họ không khứng nghe theo, ắt sẽ bị gươm giết mất, và chết không hiểu biết gì.
若 不 聽 從 、 就 要 被 刀 殺 滅 、 無 知 無 識 而 死
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
Laatste Update: 2020-01-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người công bình xét cho biết duyên cớ của kẻ nghèo khổ; còn kẻ ác không có trí hiểu để biết đến.
義 人 知 道 查 明 窮 人 的 案 . 惡 人 沒 有 聰 明 、 就 不 得 而 知
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hầu cho họ xem thì xem mà không thấy, nghe thì nghe mà không hiểu; e họ hối cải mà được tha tội chăng.
叫 他 們 看 是 看 見 、 卻 不 曉 得 . 聽 是 聽 見 、 卻 不 明 白 . 恐 怕 他 們 回 轉 過 來 、 就 得 赦 免
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hỡi dân ngu muội và không hiểu biết, là dân có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe kia, hãy nghe điều nầy.
愚 昧 無 知 的 百 姓 阿 、 你 們 有 眼 不 看 、 有 耳 不 聽 、 現 在 當 聽 這 話
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
song các môn đồ không hiểu chi hết; vì nghĩa những lời đó kín giấu cho môn đồ nên không rõ ý Ðức chúa jêsus nói là gì.
這 些 事 門 徒 一 樣 也 不 懂 得 、 意 思 乃 是 隱 藏 的 、 他 們 不 曉 得 所 說 的 是 甚 麼
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?
耶 穌 說 、 你 們 還 不 明 白 麼
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
xác định phương pháp liên lạc giữa cổng nối tiếp và bộ điều giải. Đừng thay đổi giá trị này nếu bạn không hiểu được trường hợp đó. mặc định: crtscts
指定串口和调制解调器如何通信。 您不应该改变 这个选项, 除非您知道这样做的原因 。 默认: crtscts
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie: