Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
ngừng
停止
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
ngừng chạy
暂停
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
ngừng hoạt động
停止的活动
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Đang ngừng gọi...
正在挂机...
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
ngừng mục đã chọn
导入链接download the items which have been selected
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
chuỗi ngừng gọi:
挂机串( h) :
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
người dùng ngừng lưu
用户取消保存
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Đường dây bận nên ngừng...
占线。 正在挂机...
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
ngừng kết nối. name of translators
已断开连接。 name of translators
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
chia sẻ màn hình - đã ngừng kết nối
桌面共享 - 已断开
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
tràn ngập tô đầy
填充
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
tín hiệu sighup ("hangup (posix)") [ngừng]
sighup 信号 (“ hangup (posix ”)
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
khi con đi, bước chơn con sẽ không ngập ngừng, và khi con chạy, con sẽ không vấp ngã.
你 行 走 、 腳 步 必 不 致 狹 窄 . 你 奔 跑 、 也 不 致 跌 倒
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ngài ngừng bão-tố, đổi nó ra bình tịnh, và sóng êm lặng.
他 使 狂 風 止 息 、 波 浪 就 平 靜
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bấy giờ phi-nê-a chổi dậy đoán xét, và ôn dịch bèn ngừng lại.
那 時 非 尼 哈 站 起 、 刑 罰 惡 人 . 瘟 疫 這 纔 止 息
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Ðoạn, a-rôn trở về cùng môi-se tại cửa hội mạc, rồi tai vạ ngừng lại.
亞 倫 回 到 會 幕 門 口 、 到 摩 西 那 裡 、 瘟 疫 已 經 止 住 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
tràn ngập tô đầy tô đầy các điểm ảnh bên cạnh theo màu đang dùng.
填充 用当前的颜色填充彼此相连的同色像素
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
nước lên ngập đầu tôi, tôi nói: ta phải chết mất!
眾 水 流 過 我 頭 . 我 說 、 我 命 斷 絕 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
gió thổi về hướng nam, kế xây qua hướng bắc; nó xây đi vần lại không ngừng, rồi trở về vòng cũ nó.
風 往 南 颳 、 又 向 北 轉 、 不 住 的 旋 轉 、 而 且 返 回 轉 行 原 道
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
chúa định chơn cho nước để nước không hề qua khỏi, không còn trở lại ngập đất nữa.
你 定 了 界 限 、 使 水 不 能 過 去 、 不 再 轉 回 遮 蓋 地 面
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: