Je was op zoek naar: tôi đang nghỉ ngơi (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi đang nghỉ ngơi

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

Đang nghỉ

Chinees (Vereenvoudigd)

闲置中

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

hãy nghỉ ngơi thư giãn

Chinees (Vereenvoudigd)

take a break

Laatste Update: 2023-03-26
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bây giờ tôi đang bay qua

Chinees (Vereenvoudigd)

bây giờ tôi đang bay qua

Laatste Update: 2024-03-11
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

tôi đang trên đường đi làm

Chinees (Vereenvoudigd)

我在上班路上

Laatste Update: 2022-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

Đảm bảo rằng bạn nghỉ ngơi bây giờ và sau đó

Chinees (Vereenvoudigd)

时常提醒您休息

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

Ông sẽ bình an vô sự, vì có sự trông cậy; Ông sẽ tìm tòi bốn bên, rôi nghỉ ngơi yên hàn vô sự.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 因 有 指 望 、 就 必 穩 固 . 也 必 四 圍 巡 查 、 坦 然 安 息

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 自 己 究 問 他 、 就 可 以 知 道 我 們 告 他 的 一 切 事 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

còn ngươi, hãy đi, cho đến có kỳ cuối cùng. ngươi sẽ nghỉ ngơi; và đến cuối cùng những ngày, ngươi sẽ đứng trong sản nghiệp mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 且 去 等 候 結 局 、 因 為 你 必 安 歇 . 到 了 末 期 、 你 必 起 來 、 享 受 你 的 福 份

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bấm vào biểu tượng này sẽ chạy / dừng cập nhật hiển thị trong cửa sổ. dừng việc cập nhật sẽ giúp bộ vi xử lý (cpu) được nghỉ ngơi.

Chinees (Vereenvoudigd)

点击该图标将 启动 / 停止 显示的更新。 停止更新将把所需处理性能( cpu 的使用) 降为零 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

rồi ngài đi đến với môn đồ, mà phán rằng: bây giờ các ngươi ngủ và nghỉ ngơi ư! nầy, giờ đã gần tới, con người sẽ bị nộp trong tay kẻ có tội.

Chinees (Vereenvoudigd)

於 是 來 到 門 徒 那 裡 、 對 他 們 說 、 現 在 你 們 仍 然 睡 覺 安 歇 罷 。 〔 罷 或 作 麼 〕 時 候 到 了 、 人 子 被 賣 在 罪 人 手 裡 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

giu-đa đi làm phu tù, vì chịu nạn cùng chịu sai dịch nặng nề. Ở đậu giữa các dân, chẳng được chút nghỉ ngơi. những kẻ bắt bớ đuổi theo nó, theo kịp nó nơi eo hẹp.

Chinees (Vereenvoudigd)

猶 大 因 遭 遇 苦 難 、 又 因 多 服 勞 苦 、 就 遷 到 外 邦 . 他 住 在 列 國 中 、 尋 不 著 安 息 . 追 逼 他 的 都 在 狹 窄 之 地 將 他 追 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chúng đáp lời như vầy: chúng tôi vốn là kẻ tôi tớ của Ðức chúa trời, chúa tể của trời và đất; chúng tôi đang xây cất lại cái đền thờ, đã lâu năm trước đây có một vua sang trọng của y-sơ-ra-ên lập lên và làm cho hoàn thành.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 回 答 說 、 我 們 是 天 地 之   神 的 僕 人 、 重 建 前 多 年 所 建 造 的 殿 、 就 是 以 色 列 的 一 位 大 君 王 建 造 修 成 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,793,990,945 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK