Je was op zoek naar: tôi không nói chuyện với... (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi không nói chuyện với người lạ

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

thôi tôi không nói nút

Chinees (Vereenvoudigd)

我没有说按钮。

Laatste Update: 2023-05-14
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?

Chinees (Vereenvoudigd)

老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?

Laatste Update: 2021-12-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 良 人 對 我 說 、 我 的 佳 偶 、 我 的 美 人 、 起 來 、 與 我 同 去

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

phi -e-rơ đương nói chuyện với cọt-nây, bước vào, thấy có nhiều người nhóm lại.

Chinees (Vereenvoudigd)

彼 得 和 他 說 著 話 進 去 、 見 有 好 些 人 在 那 裡 聚 集

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 永 遠 可 稱 頌 之 主 耶 穌 的 父   神 、 知 道 我 不 說 謊

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chớ thì chúng sẽ chẳng dạy ông, nói chuyện với ông, và do nơi lòng mình mà đem ra những lời lẽ sao?

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 豈 不 指 教 你 、 告 訴 你 、 從 心 裡 發 出 言 語 來 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

vì ai nấy đều thấy ngài và sợ hoảng. nhưng ngài liền nói chuyện với môn đồ và phán rằng: hãy yên lòng, ta đây đừng sợ chi.

Chinees (Vereenvoudigd)

因 為 他 們 都 看 見 了 他 、 且 甚 驚 慌 。 耶 穌 連 忙 對 他 們 說 、 你 們 放 心 . 是 我 、 不 要 怕

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

Ấy vì cớ đó mà tôi đã xin gặp anh em và nói chuyện với, vì là bởi sự trông cậy của dân y-sơ-ra-ên nên tôi mang lấy xiềng nầy.

Chinees (Vereenvoudigd)

因 此 、 我 請 你 們 來 見 面 說 話 . 我 原 為 以 色 列 人 所 指 望 的 、 被 這 鍊 子 捆 鎖

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

kế đó, ba người tới thành Ê-phê-sô, phao-lô để đồng bạn mình lại đó. còn người, thì vào nhà hội, nói chuyện với những người giu-đa;

Chinees (Vereenvoudigd)

到 了 以 弗 所 、 保 羅 就 把 他 們 留 在 那 裡 、 自 己 進 了 會 堂 、 和 猶 太 人 辯 論

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

vả, vua đương nói chuyện với ghê-ha-xi, tôi tớ của người Ðức chúa trời, mà rằng: ngươi hãy thuật cho ta hết các công việc lớn mà Ê-li-sê đã làm xong.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 時 王 正 與 神 人 的 僕 人 基 哈 西 說 、 請 你 將 以 利 沙 所 行 的 一 切 大 事 告 訴 我

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, chúng ta đang nhóm lại để bẻ bánh; phao-lô phải đi ngày mai, nên người nói chuyện với các môn đồ, và cứ giảng luôn cho đến nữa đêm,

Chinees (Vereenvoudigd)

七 日 的 第 一 日 、 我 們 聚 會 擘 餅 的 時 候 、 保 羅 因 為 要 次 日 起 行 、 就 與 他 們 講 論 、 直 講 到 半 夜

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

các con trai gia-cốp đáp lại cùng si-chem và hê-mô, cha chàng, cùng dùng mưu nói chuyện với họ, vì si-chem đã làm mất danh giá của Ði-na, em gái mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

雅 各 的 兒 子 們 、 因 為 示 劍 玷 污 了 他 們 的 妹 子 底 拿 、 就 用 詭 詐 的 話 回 答 示 劍 、 和 他 父 親 哈 抹

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

lúc hội đã tan, có nhiều người giu-đa và người mới theo đạo giu-đa, đi theo phao-lô và ba-na-ba, hai người nói chuyện với họ và khuyên cứ vững lòng theo ơn Ðức chúa trời.

Chinees (Vereenvoudigd)

散 會 以 後 、 猶 太 人 和 敬 虔 進 猶 太 教 的 人 、 多 有 跟 從 保 羅 、 巴 拿 巴 的 、 二 人 對 他 們 講 道 、 勸 他 們 務 要 恆 久 在   神 的 恩 中

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,794,610,622 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK