Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn
Laatste Update: 2023-09-12
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
có nghĩa là tôi ngồi ở giữa 2 người đó sao
看起来你不是灯泡,你是拍情侣照的人
Laatste Update: 2022-05-22
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người như lòng dạ tôi vậy.
我 現 在 打 發 他 親 自 回 你 那 裡 去 . 他 是 我 心 上 的 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
thẻ tôi
我的标记
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
lương nhơn tôi trắng và đỏ, Ðệ nhứt trong muôn người.
我 的 良 人 、 白 而 且 紅 、 超 乎 萬 人 之 上
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.
我 必 不 看 人 的 情 面 、 也 不 奉 承 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.
我 屬 我 的 良 人 . 他 也 戀 慕 我
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
còn ai trong các ngươi muốn làm đầu, thì sẽ làm tôi mọi mọi người.
在 你 們 中 間 、 誰 願 為 首 、 就 必 作 眾 人 的 僕 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.
但 我 如 聾 子 不 聽 、 像 啞 巴 不 開 口
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người ấy thưa rằng: tôi đã giữ các điều ấy từ thuở nhỏ.
那 人 說 、 這 一 切 我 從 小 都 遵 守 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.
既 有 好 些 人 憑 著 血 氣 自 誇 、 我 也 要 自 誇 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hai người trong: thầy muốn chúng tôi dọn lễ ấy tại đâu?
他 們 問 他 說 、 要 我 們 在 那 裡 豫 備
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
khi nào tôi nhớ lại, tôi bèn bị kinh hoảng, rởn óc cả và thịt tôi.
我 每 逢 思 想 、 心 就 驚 惶 、 渾 身 戰 兢
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hãy chào am-li-a, người rất yêu dấu của tôi trong chúa.
又 問 我 在 主 裡 面 所 親 愛 的 暗 伯 利 安
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
xin chúa rút tay chúa khỏi mình tôi, và sự hoảng kinh của chúa chớ làm bối rối tôi nữa.
就 是 把 你 的 手 縮 回 、 遠 離 我 身 . 又 不 使 你 的 驚 惶 威 嚇 我
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bấy giờ chúa dùng chiêm bao làm cho tôi hoảng kinh, lấy dị tượng khiến cho tôi sợ hãi.
你 就 用 夢 驚 駭 我 、 用 異 象 恐 嚇 我
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bởi cớ ấy, tôi kinh khủng trước mặt ngài; khi nào tôi tưởng đến, bèn sợ hãi ngài.
所 以 我 在 他 面 前 驚 惶 、 我 思 念 這 事 、 便 懼 怕 他
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
sự kinh khủng sợ hãi xông hãm tôi, khiến xương cốt tôi run rẩy.
恐 懼 、 戰 兢 、 臨 到 我 身 、 使 我 百 骨 打 戰
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.
他 問 我 說 、 你 是 甚 麼 人 、 我 說 、 我 是 亞 瑪 力 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: