Je was op zoek naar: tôi thích nhiều thứ (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi thích nhiều thứ

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

tôi thích vì thế tôi làm

Chinees (Vereenvoudigd)

i like so i do

Laatste Update: 2022-03-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

Đọc tiểu thuyết và nhiều thứ nữa

Chinees (Vereenvoudigd)

阅读文字小说和其他内容

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

người ta đãi uống bằng chén vàng, những chén nhiều thứ khác nhau, và có ngự tửu rất nhiều, cho xứng đáng theo bực giàu sang của vua.

Chinees (Vereenvoudigd)

用 金 器 皿 賜 酒 、 器 皿 各 有 不 同 、 御 酒 甚 多 、 足 顯 王 的 厚 意

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

các ngươi hãy giữ những mạng lịnh ta. chớ để loài vật khác giống phủ lẫn nhau; chớ gieo ruộng ngươi hai thứ giống, và chớ mặc mình bằng áo dệt nhiều thứ chỉ.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 要 守 我 的 律 例 。 不 可 叫 你 的 牲 畜 與 異 類 配 合 . 不 可 用 兩 樣 攙 雜 的 種 、 種 你 的 地 . 也 不 可 用 兩 樣 攙 雜 的 料 作 衣 服 、 穿 在 身 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

các thước kẻ là các khoảng trống màu trắng có thước đo về phía trên và bên trái tài liệu. các thước kẻ hiện vị trí và chiều rộng của các trang và các khung, và có thể được dùng để định vị khoảng cách tab và nhiều thứ khác. bỏ chọn ở đây để ẩn các thước kẻ.

Chinees (Vereenvoudigd)

标尺是在文档顶部和左侧的白色计量空格。 标尺显示页面和框架的位置和宽度, 可以被用来定位制表符 。 取消该项会禁用标尺的显示 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

cookietập tin cookie chứa thông tin mà trình konqueror (hoặc ứng dụng kde khác mà dùng giao thức http) cất giữ trên máy tính của bạn, theo hướng dẫn từ máy tính ở xa. có nghĩa là máy phục vụ mạng có thể cất giữ thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng sau. có lẽ bạn không thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư. tuy nhiên, tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. lấy thí dụ, cookie thường bị tiệm mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ trong giỏ mua hàng ». một số nơi mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập tin cookie. vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị cookie cung cấp, môi trường kde cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie của nó. có lẽ bạn muốn đặt chính sách mặc định của kde là xin bạn mỗi lần máy phục vụ bên ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với những nơi mạng mua hàng ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính sách là chấp nhận, để bạn truy cập các nơi mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi lần kde nhận cookie nào.

Chinees (Vereenvoudigd)

cookies cookie 含有 konqueror (或其它使用 http 协议的 kde 程序) 保存在计算机上的、 始于远程 internet 服务器的信息。 这意味着, web 服务器可以在您的计算机上保存关于您和您浏览活动的信息以供后用。 您也许认为这是对隐私的侵害 。 然而, cookie 在某些情况下是很有用的。 例如, 网上商店经常使用它们, 这样您可以“ 将商品放入购物车 ” 。 有些站点还要求您必须使用支持 cookie 的浏览器 。 因为多数的人需要对隐私和 cookie 的好处进行折衷, kde 允许您定制 cookie 的处理方式。 您也许希望设置 kde 的默认策略, 让它在服务器设置 cookie 时给出提示, 让您决定是否接受。 对于您信任的常用购物网站, 您也许愿意把策略设置为接受, 这样访问该网站时, kde 就不会每次接收到 cookie 都询问您 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,794,813,234 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK