Je was op zoek naar: tôi vừa nấu ăn xong (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi vừa nấu ăn xong

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

tôi vừa ăn xong bữa tối

Chinees (Vereenvoudigd)

Laatste Update: 2023-11-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

sách dạy nấu ăn kde

Chinees (Vereenvoudigd)

kde 菜谱

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các người ngoại quốc sẽ phục dưới tôi; vừa nghe nói về tôi, chúng nó đều vâng theo tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

外 邦 人 要 投 降 我 、 一 聽 見 我 的 名 聲 、 就 必 順 從 我

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi hai sứ đồ khiến lựa chọn những trưởng lão trong mỗi hội thánh, cầu nguyện và kiêng ăn xong, thì dâng các người đó cho chúa là Ðấng mình đã tin đến.

Chinees (Vereenvoudigd)

二 人 在 各 教 會 中 選 立 了 長 老 、 又 禁 食 禱 告 、 就 把 他 們 交 託 所 信 的 主

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi ăn xong, ngài cũng làm như vậy, lấy chén đưa cho môn đồ, mà phán rằng: chén nầy là giao ước mới trong huyết ta vì các ngươi mà đổ ra.

Chinees (Vereenvoudigd)

飯 後 也 照 樣 拿 起 杯 來 、 說 、 這 杯 是 用 我 血 所 立 的 新 約 、 是 為 你 們 流 出 來 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tôi vừa nghe những lời ngài, thì đã ăn lấy rồi; lời ngài là sự vui mừng hớn hở của lòng tôi vậy. hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời vạn quân, vì tôi được xưng bằng danh ngài!

Chinees (Vereenvoudigd)

耶 和 華 萬 軍 之   神 阿 、 我 得 著 你 的 言 語 、 就 當 食 物 喫 了 . 你 的 言 語 、 是 我 心 中 的 歡 喜 快 樂 . 因 我 是 稱 為 你 名 下 的 人

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

a-đô-ni-gia và hết thảy kẻ dự tiệc với mình đều nghe tiếng này khi vừa ăn xong. lúc giô-áp nghe tiếng kèn, thì nói: sao trong thành có tiếng xôn xao ấy?

Chinees (Vereenvoudigd)

亞 多 尼 雅 和 所 請 的 眾 客 筵 宴 方 畢 、 聽 見 這 聲 音 . 約 押 聽 見 角 聲 就 說 、 城 中 為 何 有 這 響 聲 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,794,076,954 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK