Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
quân chu (xã)
全处(公社)
Laatste Update: 1970-01-01
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
Referentie:
chơi trò chơi tướng kỳ
运行 shogi 游戏
Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tướng canuto a. neri
卡努托·内里将军
Laatste Update: 1970-01-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tướng francisco r. murguia
francisco r. murguia 将军
Laatste Update: 1970-01-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
các vua ở trên đất, các quan lớn, các tướng quân, các kẻ giàu, các kẻ quyền thế, các kẻ tôi mọi, các người tự chủ đều ẩn mình trong hang hố cùng hòn đá lớn trên núi,
地 上 的 君 王 、 臣 宰 、 將 軍 、 富 戶 、 壯 士 、 和 一 切 為 奴 的 、 自 主 的 、 都 藏 在 山 洞 、 和 巖 石 穴 裡
khi người đến, các quan tướng đạo quân đương ngồi. người nói với giê-hu rằng: hỡi quan tướng, tôi có chuyện nói với ông. giê-hu đáp rằng: có chuyện nói với ai trong chúng ta? người trai trẻ đáp: hỡi quan tướng, với ông.
到 了 那 裡 、 看 見 眾 軍 長 都 坐 著 、 就 說 、 將 軍 哪 、 我 有 話 對 你 說 。 耶 戶 說 、 我 們 眾 人 裡 、 你 要 對 那 一 個 說 呢 . 回 答 說 、 將 軍 哪 、 我 要 對 你 說