Je was op zoek naar: tấm (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tấm

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

bèo tấm

Chinees (Vereenvoudigd)

浮萍科

Laatste Update: 2012-09-11
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

và về hai góc sau thì làm hai tấm ván.

Chinees (Vereenvoudigd)

帳 幕 後 面 的 拐 角 、 作 板 兩 塊

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

họ cũng làm hai chục tấm ván ở phía bắc đền tạm,

Chinees (Vereenvoudigd)

帳 幕 的 第 二 面 、 就 是 北 面 、 也 作 板 二 十 塊

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

sắp xếp in nhiều tấm ảnh màu trên cùng một trang giấy

Chinees (Vereenvoudigd)

将多张照片打印到一页上,带颜色管理

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

mỗi tấm trướng mười thước, hoành một thước rưỡi,

Chinees (Vereenvoudigd)

每 塊 要 長 十 肘 、 寬 一 肘 半

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

lại chừa hành lang chung quanh và xủ tấm màn nơi cửa hành lang.

Chinees (Vereenvoudigd)

又 在 四 圍 立 院 帷 、 把 院 子 的 門 簾 挂 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

giô-sép lấy xác ngài mà bọc trong tấm vải liệm trắng,

Chinees (Vereenvoudigd)

約 瑟 取 了 身 體 、 用 乾 淨 細 麻 布 裹 好

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

mỗi tấm có hai cái mộng liên nhau: cả ván đền tạm đều làm một cách.

Chinees (Vereenvoudigd)

每 塊 有 兩 榫 相 對 、 帳 幕 一 切 的 板 都 是 這 樣 作

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

bàn thờ bằng vàng, dầu xức, hương liệu, tấm màn của cửa trại;

Chinees (Vereenvoudigd)

金 壇 、 膏 油 、 馨 香 的 香 料 、 會 幕 的 門 簾

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

cây xà ngang giữa sẽ ở về thân giữa những tấm ván, chạy suốt từ đầu nầy đến đầu kia.

Chinees (Vereenvoudigd)

板 腰 間 的 中 閂 、 要 從 這 一 頭 通 到 那 一 頭

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

có hai cái mộng liền nhau; hết thảy các tấm ván vách đền tạm ngươi cũng sẽ làm như vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

每 塊 必 有 兩 榫 相 對 . 帳 幕 一 切 的 板 、 都 要 這 樣 作

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông, tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật,

Chinees (Vereenvoudigd)

並 兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 油 、 與 肝 上 的 網 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

bốn trăm trái lựu gắn vào hai tấm lưới, mỗi tấm có hai hàng trái lựu, đặng bao hai cái bầu của đầu trụ ở trên chót trụ.

Chinees (Vereenvoudigd)

和 四 百 石 榴 、 安 在 兩 個 網 子 上 、 每 網 兩 行 、 蓋 著 兩 個 柱 上 如 球 的 頂

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

cũng hãy lấy hết thảy những mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật và mỡ trên trái cật, mà đem xông trên bàn thờ.

Chinees (Vereenvoudigd)

要 把 一 切 蓋 臟 的 脂 油 、 與 肝 上 的 網 子 、 並 兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 都 燒 在 壇 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

chức phận của con cháu ghẹt-sôn trong hội mạc là coi sóc mọi vật chi can đến đền tạm và trại, tức là tấm bong của trại và bức màn của cửa hội mạc,

Chinees (Vereenvoudigd)

革 順 的 子 孫 、 在 會 幕 中 所 要 看 守 的 、 就 是 帳 幕 和 罩 棚 、 並 罩 棚 的 蓋 、 與 會 幕 的 門 簾

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

chương trình này vẽ các giọt nước trong suốt di chuyển như sinh vật. các giọt nước thay đổi hình dạng khi di chuyển quanh màn hình, và do chúng trong suốt, ta có thể thấy các giọt nước bên dưới mỗi khi chúng chồng lên nhau; lúc đó các màu của chúng hợp nhất với nhau. viết bởi amie zawinski. Ý tưởng này có được từ hình vẽ trên một tấm đỡ chuột, có nhiều lớp chất dẻo trong có màu sắc tạo ra hiệu ứng hình ảnh tương tự.

Chinees (Vereenvoudigd)

这个程序绘制运动的、 透明的、 象变形虫一样的胶体。 当它们在屏幕上游动时, 胶体块会改变形状。 它们是半透明的, 您可以透过浅层的胶块看见深层的。 当一块胶体从另一块上方漂过时, 它们的颜色合并到一齐。 我是从曾经用过的一个很酷的鼠标垫得到的灵感, 它由几层塑料构成, 中间填充有彩色的油, 在真实生活中实现了本屏幕保护的效果。 由 jamie zawinski 编写 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Krijg een betere vertaling met
7,788,357,077 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK