Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
nói chuyện gì nhiều
nói
Laatste Update: 2022-11-02
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bạn có thể ra ngoài nói chuyện vơi tôi
bạn booking tôi ra ngoài
Laatste Update: 2022-10-25
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nói chuyện với người khác qua internet và gửi tin nhắn nhanh qua nhiều giao thức
使用多种协议在互联网上与他人交谈和发送即时消息
Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname
以您的母语和外国朋友聊天name
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
môi-se thôi nói chuyện cùng họ, liền lấy lúp che mặt mình lại.
摩 西 與 他 們 說 完 了 話 、 就 用 帕 子 蒙 上 臉
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.
忽 然 有 摩 西 、 以 利 亞 、 向 他 們 顯 現 、 同 耶 穌 說 話
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!
願 恩 惠 常 與 你 們 眾 人 同 在 。 阿 們
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.
我 良 人 對 我 說 、 我 的 佳 偶 、 我 的 美 人 、 起 來 、 與 我 同 去
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chớ thì chúng sẽ chẳng dạy ông, nói chuyện với ông, và do nơi lòng mình mà đem ra những lời lẽ sao?
他 們 豈 不 指 教 你 、 告 訴 你 、 從 心 裡 發 出 言 語 來 呢
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi nói với anh em cũng như nói với kẻ thông minh; chính anh em hãy suy xét điều tôi nói.
我 好 像 對 明 白 人 說 的 、 你 們 要 審 察 我 的 話
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!
願 主 耶 穌 基 督 的 恩 、 常 與 你 們 眾 人 同 在
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
dù anh có thích tôi ngay bây giờ tôi cũng không còn tin và tâm sự với anh nữa
Laatste Update: 2023-12-14
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
vậy chúng ta đã sai giu-đe và si-la đến, để nói miệng với anh em về việc đó:
我 們 就 差 了 猶 大 和 西 拉 、 他 們 也 要 親 口 訴 說 這 些 事
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!
正 說 這 話 的 時 候 、 那 穌 親 自 站 在 他 們 當 中 、 說 、 願 你 們 平 安
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
các sứ đồ đó nói với anh em rằng, trong các thời kỳ sau rốt, sẽ có mấy người hay nhạo báng làm theo lòng ham muốn không tin kính của mình.
他 們 曾 對 你 們 說 過 、 末 世 必 有 好 譏 誚 的 人 、 隨 從 自 己 不 敬 虔 的 私 慾 而 行
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
anh em há không nhớ khi tôi còn ở với anh em, thì đã nói về những sự đó sao?
我 還 在 你 們 那 裡 的 時 候 、 曾 把 這 些 事 告 訴 你 們 、 你 們 不 記 得 麼
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bấy giờ tôi có thể vui mừng đi đến anh em, và nếu vừa ý Ðức chúa trời, cũng nếm mùi an nghĩ với anh em nữa.
並 叫 我 順 著 神 的 旨 意 、 歡 歡 喜 喜 的 到 你 們 那 裡 、 與 你 們 同 得 安 息
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
giô-sép xây mặt qua chỗ khác mà khóc. Ðoạn xây mặt lại nói chuyện cùng họ; bèn bắt si-mê-ôn trong vòng anh em, truyền trói lại trước mặt họ.
約 瑟 轉 身 退 去 、 哭 了 一 場 、 又 回 來 對 他 們 說 話 、 就 從 他 們 中 間 挑 出 西 緬 來 、 在 他 們 眼 前 把 他 捆 綁
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bạn cũng có thể tìm "chế độ toàn màn hình" trong thực đơn thiết lập. chức năng này rất có ích cho buổi làm việc "nói chuyện".
您也可以在窗口菜单中找到 “ 全屏幕模式 ” 。 该特性对“ talk” 会话非常有用 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Referentie:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
chúng nó lấy sự chơi bời giữa ban ngày làm sung sướng, là người xấu xa ô uế, ưa thích sự dối trá mình đang khi ăn tiệc với anh em;
行 的 不 義 、 就 得 了 不 義 的 工 價 . 這 些 人 喜 愛 白 晝 宴 樂 、 他 們 已 被 玷 污 、 又 有 瑕 疵 、 正 與 你 們 一 同 坐 席 、 就 以 自 己 的 詭 詐 為 快 樂
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: