Je was op zoek naar: thật không đó (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

thật không đó

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

một chút nữa kẻ ác không còn. ngươi sẽ xem xét chỗ hắn, thật không còn nữa.

Chinees (Vereenvoudigd)

還 有 片 時 、 惡 人 要 歸 於 無 有 . 你 就 是 細 察 他 的 住 處 、 也 要 歸 於 無 有

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thật không có điều gì kín mà không phải lộ ra, không có điều gì giấu mà chẳng bị biết và tỏ ra.

Chinees (Vereenvoudigd)

因 為 掩 藏 的 事 、 沒 有 不 顯 出 來 的 . 隱 瞞 的 事 、 沒 有 不 露 出 來 被 人 知 道 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vì quả thật không phải ngài đến vùa giúp các thiên sứ, bèn là vùa giúp dòng dõi của Áp-ra-ham.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 並 不 救 拔 天 使 、 乃 是 救 拔 亞 伯 拉 罕 的 後 裔

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ví bằng chúng ta nói mình không có tội chi hết, ấy là chính chúng ta lừa dối mình, và lẽ thật không ở trong chúng ta.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 們 若 說 自 己 無 罪 、 便 是 自 欺 、 真 理 不 在 我 們 心 裡 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bỏ qua việc cố thay đổi kích cỡ cửa sổ của tập lệnh. phần mềm của trang mạng đó sẽ giả sử nó đã thay đổi kích cỡ, còn cửa sổ thật không thay đổi.

Chinees (Vereenvoudigd)

忽略改变窗口大小的脚本行为。 该网页将 认为 它已经改变了窗口大小, 但实际的窗口大小并不会受影响 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. phần mềm của trang mạng đó sẽ giả sử nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật không thay đổi.

Chinees (Vereenvoudigd)

忽略改变窗口焦点的脚本行为。 该网页将 认为 它已将焦点移到显示它的窗口上, 但实际的焦点将保持不变 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

Ðã lâu ngày, y-sơ-ra-ên không có chúa thật, không có thầy tế lễ dạy dỗ, cũng chẳng có luật pháp;

Chinees (Vereenvoudigd)

以 色 列 人 不 信 真 神 、 沒 有 訓 誨 的 祭 司 、 也 沒 有 律 法 、 已 經 好 久 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bằng chẳng vậy, những người vì kẻ chết chịu phép báp tem sẽ làm chi? nếu kẻ chết quả thật không sống lại, thì sao họ vì những kẻ ấy mà chịu phép báp tem?

Chinees (Vereenvoudigd)

不 然 、 那 些 為 死 人 受 洗 的 、 將 來 怎 樣 呢 . 若 死 人 總 不 復 活 、 因 何 為 他 們 受 洗 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Áp-ra-ham đáp: tôi tự nghĩ rằng: trong xứ nầy thật không có ai kính sợ Ðức chúa trời, thì họ sẽ vì cớ vợ tôi mà giết tôi chăng.

Chinees (Vereenvoudigd)

亞 伯 拉 罕 說 、 我 以 為 這 地 方 的 人 總 不 懼 怕   神 、 必 為 我 妻 子 的 緣 故 殺 我

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lại nếu kẻ chết quả thật không sống lại, thì Ðức chúa trời đã chẳng khiến Ðấng christ sống lại, mà chúng tôi đã làm chứng trái với Ðức chúa trời rằng ngài đã làm cho Ðấng christ sống lại, té ra chúng tôi làm chứng dối cho Ðức chúa trời.

Chinees (Vereenvoudigd)

並 且 明 顯 我 們 是 為   神 妄 作 見 證 的 . 因 我 們 見 證   神 是 叫 基 督 復 活 了 . 若 死 人 真 不 復 活 、   神 也 就 沒 有 叫 基 督 復 活 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

(ta nói thật, không nói dối), vì lời chứng ấy, ta đã được cử làm thầy giảng, là sứ đồ và giáo sư cho dân ngoại, để dạy họ về đức tin và về lẽ thật.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 為 此 奉 派 、 作 傳 道 的 、 作 使 徒 、 作 外 邦 人 的 師 傅 、 教 導 他 們 相 信 、 學 習 真 道 。 我 說 的 是 真 話 、 並 不 是 謊 言

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ngươi có nói (chỉ những lời hư không đó thôi), mà rằng: ta có mưu kế, sức mạnh đặng tranh chiến. vậy, ngươi để lòng tin cậy nơi ai mà dấy loạn cùng ta?

Chinees (Vereenvoudigd)

你 說 、 有 打 仗 的 計 謀 和 能 力 、 我 看 不 過 是 虛 話 。 你 到 底 倚 靠 誰 、 纔 背 叛 我 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

pha-ra-ôn nói rằng: cầu xin Ðức giê-hô-va ở cùng các ngươi! hồ dễ ta cho các ngươi cùng con cái đều đi sao! không! quả thật không cho đâu, vì các ngươi có mưu ác!

Chinees (Vereenvoudigd)

法 老 對 他 們 說 、 我 容 你 們 和 你 們 婦 人 孩 子 去 的 時 候 、 耶 和 華 與 你 們 同 在 罷 . 你 們 要 謹 慎 、 因 為 有 禍 在 你 們 眼 前 、 〔 或 作 你 們 存 著 惡 意

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
7,793,808,450 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK