Je was op zoek naar: thực vật học (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

thực vật học

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

thực vật

Chinees (Vereenvoudigd)

植物

Laatste Update: 2012-09-22
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

thực vật có mạch

Chinees (Vereenvoudigd)

维管植物

Laatste Update: 2014-02-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

người nghèo hiếp kẻ khó khăn, khác nào trận mưa quét sạch thực vật.

Chinees (Vereenvoudigd)

窮 人 欺 壓 貧 民 、 好 像 暴 雨 沖 沒 糧 食

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

lỗ tai há chẳng xét lời nói, như ổ gà nếm những thực vật sao?

Chinees (Vereenvoudigd)

耳 朵 豈 不 試 驗 言 語 、 正 如 上 膛 嘗 食 物 麼

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

chúa chà nát đầu lê-vi-a-than, ban nó làm thực vật cho dân ở đồng vắng.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 曾 砸 碎 鱷 魚 的 頭 、 把 他 給 曠 野 的 禽 獸 為 食 物 。 〔 禽 獸 原 文 作 民

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

thầy tế lễ sẽ xông các món đó trên bàn thờ; ấy là thực vật về của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

Chinees (Vereenvoudigd)

祭 司 要 在 壇 上 焚 燒 、 是 獻 給 耶 和 華 為 食 物 的 火 祭

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

chớ nhận nơi tay kẻ khách ngoại bang một con sinh nào bị như vậy đặng dâng làm thực vật cho Ðức chúa trời mình, vì nó đã bị hư và có tì vít trên mình, không được nhậm vì các ngươi đâu.

Chinees (Vereenvoudigd)

這 類 的 物 、 你 們 從 外 人 的 手 、 一 樣 也 不 可 接 受 、 作 你 們   神 的 食 物 獻 上 、 因 為 這 些 都 有 損 壞 、 有 殘 疾 、 不 蒙 悅 納

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

trong giỏ cao hơn hết, có đủ món thực vật của thợ làm bánh hấp cho pha-ra-ôn; chim đáp vào giỏ trên đầu tôi ăn các món đó.

Chinees (Vereenvoudigd)

極 上 的 筐 子 裡 、 有 為 法 老 烤 的 各 樣 食 物 、 有 飛 鳥 來 喫 我 頭 崆 筐 子 裡 的 食 物

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

hãy nói cùng a-rôn mà rằng: phàm ai trong dòng họ ngươi, trải các đời, có một tật bịnh trong thân thể, chớ đến gần mà dâng thực vật cho Ðức chúa trời mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 告 訴 亞 倫 說 、 你 世 世 代 代 的 後 裔 、 凡 有 殘 疾 的 、 都 不 可 近 前 來 獻 他   神 的 食 物

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

hãy chạy khắp trại quân, truyền lịnh này cho dân sự rằng: hãy sắm sẵn thực vật, vì trong ba ngày nữa các ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh này, đặng đánh lấy xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho mình làm sản nghiệp.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 要 走 遍 營 中 、 吩 咐 百 姓 、 說 、 當 豫 備 食 物 . 因 為 三 日 之 內 、 你 們 要 過 這 約 但 河 、 進 去 得 耶 和 華 你 們   神 賜 你 們 為 業 之 地

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Krijg een betere vertaling met
7,726,883,889 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK