Je was op zoek naar: tui đi ăn nè (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tui đi ăn nè

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

hãy đi ăn bánh cách vui mừng, và uống rượu cách hớn hở; vì Ðức chúa trời đã nhận các công việc ngươi.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 只 管 去 歡 歡 喜 喜 喫 你 的 飯 . 心 中 快 樂 喝 你 的 酒 . 因 為   神 已 經 悅 納 你 的 作 為

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

trước tôi trẻ, rày đã già, nhưng chẳng hề thấy người công bình bị bỏ, hay là dòng dõi người đi ăn mày.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 從 前 年 幼 、 現 在 年 老 、 卻 未 見 過 義 人 被 棄 . 也 未 見 過 他 的 後 裔 討 飯

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

xóm giềng người mù và những kẻ trước kia từng thấy người đi ăn mày đều nói rằng: nầy có phải là người vẫn ngồi ăn xin đó chăng?

Chinees (Vereenvoudigd)

他 的 鄰 舍 和 那 素 常 見 他 是 討 飯 的 、 就 說 、 這 不 是 那 從 前 坐 著 討 飯 的 人 麼

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ta sẽ sai những thú đồng đến tha con cái các ngươi đi, ăn hại súc vật, diệt số người ra ít; và đường nẻo các ngươi sẽ vắng tanh.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 也 要 打 發 野 地 的 走 獸 到 你 們 中 間 、 搶 喫 你 們 的 兒 女 、 吞 滅 你 們 的 牲 畜 、 使 你 們 的 人 數 減 少 、 道 路 荒 涼

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

người quản gia tự nghĩ rằng: chủ cách chức ta, ta sẽ làm gì? làm ruộng thì ta không có sức làm nổi, còn đi ăn mày thì hổ ngươi.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 管 家 心 裡 說 、 主 人 辭 我 、 不 用 我 再 作 管 家 、 我 將 來 作 甚 麼 . 鋤 地 呢 、 無 力 . 討 飯 呢 、 怕 羞

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ngươi nói: nầy, trời hãy còn sớm, chưa phải là giờ nhóm hiệp các súc vật; vậy, các anh hãy cho bầy chiên uống nước, rồi thả đi ăn lại đi.

Chinees (Vereenvoudigd)

雅 各 說 、 日 頭 還 高 、 不 是 羊 群 聚 集 的 時 候 、 你 們 不 如 飲 羊 再 去 放 一 放

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nê-hê-mi nói với chúng rằng: hãy đi ăn vật gì béo, uống đồ gì ngọt, và hãy gởi phần cho những người không có sắm sửa gì hết; vì ngày nay là thánh, biệt riêng ra cho chúa của chúng ta. chớ buồn thảm, vì sự vui vẻ của Ðức giê-hô-va là sức lực của các ngươi.

Chinees (Vereenvoudigd)

又 對 他 們 說 、 你 們 去 喫 肥 美 的 、 喝 甘 甜 的 、 有 不 能 豫 備 的 、 就 分 給 他 . 因 為 今 日 是 我 們 主 的 聖 日 . 你 們 不 要 憂 愁 、 因 靠 耶 和 華 而 得 的 喜 樂 是 你 們 的 力 量

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
7,792,333,996 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK