Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
giọt nước Đục
不透明胶块
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Đổi độ mờ đục
更改不透明度
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
màu và độ mờ đục của viền tô sáng.
高亮边框的颜色和不透明。
Laatste Update: 2014-08-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng.
高亮填充的颜色和不透明。
Laatste Update: 2014-08-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
nó bị đục vì cớ nước đá, có giá tuyết ẩn ở trong.
這 河 、 因 結 冰 發 黑 、 有 雪 藏 在 其 中
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
người đục hang trong hòn đá, mắt nó tìm được mọi bửu vật ở trong.
在 磐 石 中 鑿 出 水 道 . 親 眼 看 見 各 樣 寶 物
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.
上 面 有 香 柏 木 、 和 按 著 尺 寸 鑿 成 寶 貴 的 石 頭
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
còn những chiên ta thì phải ăn cỏ chơn bay đã giày đạp, và uống nước chơn bay đã vấy đục!
至 於 我 的 羊 、 只 得 喫 你 們 所 踐 踏 的 、 喝 你 們 所 攪 渾 的
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
người công bình xiêu tó trước mặt kẻ gian ác, khác nào một suối nước bị dấy đục, một nguồn nước bị hư.
義 人 在 惡 人 面 前 退 縮 、 好 像 昋 渾 之 泉 、 弄 濁 之 井
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ta cũng sẽ làm cho cả súc vật nó chết hết nơi bờ sông lớn, nước sẽ không bị vậy đục nước bởi chơn của người ta hoặc bởi vó của thú vật.
我 必 從 埃 及 多 水 旁 除 滅 所 有 的 走 獸 . 人 腳 獸 蹄 必 不 再 攪 渾 這 水
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
vua nhìn pho tượng cho đến khi có một hòn đó chẳng phải bởi tay đục ra, đến đập vào bàn chơn bằng sắt và đất sét của tượng, và làm cho tan nát.
你 觀 看 、 見 有 一 塊 非 人 手 鑿 出 來 的 石 頭 、 打 在 這 像 半 鐵 半 泥 的 腳 上 、 把 腳 砸 碎
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
khi đã đem xác ngài xuống khỏi cây thập tự, người lấy vải liệm mà bọc, rồi chôn trong huyệt đã đục nơi hòn đá, là huyệt chưa chôn ai hết.
就 取 下 來 用 細 麻 布 裹 好 、 安 放 在 石 頭 鑿 成 的 墳 墓 裡 、 那 裡 頭 從 來 沒 有 葬 過 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bay ăn trong vườn cỏ xinh tốt, mà lại lấy chơn giày đạp những cỏ còn lại; đã uống những nước trong, lại lấy chơn vậy đục nước còn thừa; bay há chẳng coi sự đó là việc nhỏ mọn sao?
你 們 這 些 肥 壯 的 羊 、 在 美 好 的 草 場 喫 草 、 還 以 為 小 事 嗎 . 剩 下 的 草 、 你 們 竟 用 蹄 踐 踏 了 . 你 們 喝 清 水 、 剩 下 的 水 、 你 們 竟 用 蹄 攪 渾 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: