Je was op zoek naar: vẩn đục (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

vẩn đục

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

giọt nước Đục

Chinees (Vereenvoudigd)

不透明胶块

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

Đổi độ mờ đục

Chinees (Vereenvoudigd)

更改不透明度

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

màu và độ mờ đục của viền tô sáng.

Chinees (Vereenvoudigd)

高亮边框的颜色和不透明。

Laatste Update: 2014-08-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng.

Chinees (Vereenvoudigd)

高亮填充的颜色和不透明。

Laatste Update: 2014-08-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nó bị đục vì cớ nước đá, có giá tuyết ẩn ở trong.

Chinees (Vereenvoudigd)

這 河 、 因 結 冰 發 黑 、 有 雪 藏 在 其 中

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

người đục hang trong hòn đá, mắt nó tìm được mọi bửu vật ở trong.

Chinees (Vereenvoudigd)

在 磐 石 中 鑿 出 水 道 . 親 眼 看 見 各 樣 寶 物

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

trên các nền này, lại còn những đá quí đục theo thước tấc và gỗ bá hương.

Chinees (Vereenvoudigd)

上 面 有 香 柏 木 、 和 按 著 尺 寸 鑿 成 寶 貴 的 石 頭

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

còn những chiên ta thì phải ăn cỏ chơn bay đã giày đạp, và uống nước chơn bay đã vấy đục!

Chinees (Vereenvoudigd)

至 於 我 的 羊 、 只 得 喫 你 們 所 踐 踏 的 、 喝 你 們 所 攪 渾 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

người công bình xiêu tó trước mặt kẻ gian ác, khác nào một suối nước bị dấy đục, một nguồn nước bị hư.

Chinees (Vereenvoudigd)

義 人 在 惡 人 面 前 退 縮 、 好 像 昋 渾 之 泉 、 弄 濁 之 井

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ta cũng sẽ làm cho cả súc vật nó chết hết nơi bờ sông lớn, nước sẽ không bị vậy đục nước bởi chơn của người ta hoặc bởi vó của thú vật.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 必 從 埃 及 多 水 旁 除 滅 所 有 的 走 獸 . 人 腳 獸 蹄 必 不 再 攪 渾 這 水

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vua nhìn pho tượng cho đến khi có một hòn đó chẳng phải bởi tay đục ra, đến đập vào bàn chơn bằng sắt và đất sét của tượng, và làm cho tan nát.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 觀 看 、 見 有 一 塊 非 人 手 鑿 出 來 的 石 頭 、 打 在 這 像 半 鐵 半 泥 的 腳 上 、 把 腳 砸 碎

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khi đã đem xác ngài xuống khỏi cây thập tự, người lấy vải liệm mà bọc, rồi chôn trong huyệt đã đục nơi hòn đá, là huyệt chưa chôn ai hết.

Chinees (Vereenvoudigd)

就 取 下 來 用 細 麻 布 裹 好 、 安 放 在 石 頭 鑿 成 的 墳 墓 裡 、 那 裡 頭 從 來 沒 有 葬 過 人

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bay ăn trong vườn cỏ xinh tốt, mà lại lấy chơn giày đạp những cỏ còn lại; đã uống những nước trong, lại lấy chơn vậy đục nước còn thừa; bay há chẳng coi sự đó là việc nhỏ mọn sao?

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 這 些 肥 壯 的 羊 、 在 美 好 的 草 場 喫 草 、 還 以 為 小 事 嗎 . 剩 下 的 草 、 你 們 竟 用 蹄 踐 踏 了 . 你 們 喝 清 水 、 剩 下 的 水 、 你 們 竟 用 蹄 攪 渾 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,740,615,193 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK