Je was op zoek naar: xin lỗi bạn mình ấn nhầm (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

xin lỗi bạn mình ấn nhầm

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

xin lỗi

Chinees (Vereenvoudigd)

抱歉

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

xin lỗi, đơn đặt hàng hiện tại của bạn không hợp lệ , xin vui lòng gửi lại

Chinees (Vereenvoudigd)

抱歉,当前订单号无效,请重新提交

Laatste Update: 2016-02-26
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

xin lỗi, contact không tìm thấy trong sổ địa chỉ

Chinees (Vereenvoudigd)

在当前地址簿视图中选择所有联系人 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

xin lỗi, chương trình "%s" đã kết thúc bất ngờ

Chinees (Vereenvoudigd)

对不起,%s 程序异常退出

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak

Vietnamees

kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.

Chinees (Vereenvoudigd)

強 暴 人 誘 惑 鄰 舍 、 領 他 走 不 善 之 道

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

ta sẽ sánh dòng dõi nầy với ai? dòng dõi nầy giống như con trẻ ngồi giữa chợ, kêu la cùng bạn mình,

Chinees (Vereenvoudigd)

我 可 用 甚 麼 比 這 世 代 呢 . 好 像 孩 童 坐 在 街 市 上 、 招 呼 同 伴 、 說

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

xin lỗi, máy chủ% 1 không hỗ trợ cả imap4 và imap4 rev1. nó tự xác định là:% 2

Chinees (Vereenvoudigd)

服务器% 1 既不支持 imap4 也不支持 imap4rev1 。 它将自身标识为 :% 2

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

họ bèn ra vọi gọi đồng bạn mình ở thuyền khác đến giúp; bạn kia đến chở cá đầy hai chiếc thuyền, đến nỗi gần chìm.

Chinees (Vereenvoudigd)

便 招 呼 那 隻 船 上 的 同 伴 來 幫 助 。 他 們 就 來 把 魚 裝 滿 了 兩 隻 船 、 甚 至 船 要 沉 下 去

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

ta nói cùng các ngươi, dầu người ấy không chịu dậy cho bánh vì là bạn mình, nhưng vì cớ người kia làm rộn, sẽ dậy và cho người đủ sự cần dùng.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 告 訴 你 們 、 雖 不 因 他 是 朋 友 起 來 給 他 、 但 因 他 情 詞 迫 切 的 直 求 、 就 必 起 來 照 他 所 需 用 的 給 他

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chớ lìa bạn mình, hay là bạn của cha mình; trong ngày hoạn nạn chớ đi đến nhà anh em mình: một người xóm giềng gần còn hơn anh em xa.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 的 朋 友 、 和 父 親 的 朋 友 、 你 都 不 可 離 棄 . 你 遭 難 的 日 子 、 不 要 上 弟 兄 的 家 去 . 相 近 的 鄰 舍 、 強 如 遠 方 的 弟 兄

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chúa ưa điều công bình, ghét điều gian ác; cho nên, hỡi chúa, Ðức chúa trời của chúa lấy dầu vui mừng xức cho, khiến chúa trổi hơn kẻ đồng bạn mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 喜 愛 公 義 、 恨 惡 罪 惡 . 所 以   神 、 就 是 你 的   神 、 用 喜 樂 油 膏 你 、 勝 過 膏 你 的 同 伴 。

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

có người dân tộc sẽ đi qua gần thành nầy, đều nói cùng bạn mình rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va đã đãi thành lớn nầy như vầy?

Chinees (Vereenvoudigd)

許 多 國 的 民 要 經 過 這 城 、 各 人 對 鄰 舍 說 、 耶 和 華 為 何 向 這 大 城 如 此 行 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

giép-thê đáp rằng: con cứ đi. rồi người để nàng đi hai tháng. vậy, nàng đi cùng chị em bạn mình, khóc sự đồng trinh mình tại trên núi.

Chinees (Vereenvoudigd)

耶 弗 他 說 、 你 去 罷 . 就 容 他 去 兩 個 月 . 他 便 和 同 伴 去 了 、 在 山 上 為 他 終 為 處 女 哀 哭

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

ba trăm người cứ thổi kèn, và khắp trại quân, Ðức giê-hô-va khiến trở gươm của mỗi người chém lẫn bạn mình. Ðạo-binh chạy trốn đến bết-si-ta, về hướng xê-rê-ra, cho đến bờ cõi a-bên-mê-hô-la gần ta-bát.

Chinees (Vereenvoudigd)

三 百 人 就 吹 角 . 耶 和 華 使 全 營 的 人 用 刀 互 相 擊 殺 、 逃 到 西 利 拉 的 伯 哈 示 他 、 直 逃 到 靠 近 他 巴 的 亞 伯 米 何 拉

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,794,841,836 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK