Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
cho chuyến đi về.
the journey home.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- tốt cho chuyến đi.
! - for the good of the trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
dành chúng cho chuyến đi.
save them for the journey.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
anh phải trả tiền cho chuyến đi.
you have to pay me for the trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
nó đã sẵn sàng cho chuyến đi dài.
she's ready for a long journey.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
tôi rất mong chờ cho chuyến đi sắp tới
expected
Laatste Update: 2021-07-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
một số giấy tờ đảm bảo cho chuyến đi.
shipwreck: rendered safe and ready for transport, sir.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chỉ làm cho chuyến đi dễ chịu hơn 1 chút.
something to make the ride a little smoother.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
một vài luật lệ cho chuyến đi này, farmer.
some basic rules for this excursion, mr. farmer.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
-tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này.
i have a whole itinerary planned!
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
em đang nghĩ về chuyến đi tiếp theo của chúng ta.
i've been thinking about our next trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
Đó không phải là phần thưởng nho nhỏ cho chuyến đi
and that is not a bad takeaway for a little road trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi đã bỏ ra 10 năm chuẩn bị cho chuyến đi này.
i have spent 10 years preparing for this trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi chỉ muốn đảm bảo là anh đã sẵn sàng cho chuyến đi của mình.
just making sure you're ready for your trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
thưa người, con đội ơn người vì đã phù hộ cho chuyến đi.
lord, we thank thee for the blessing of this family vacation.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
anh chàng bảnh bao, tớ thấy lo cho chuyến đi tham quan của lớp này.
dude, i'm so psyched for this class trip.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
cho chúng ta, cho chuyến đi này, và những điều chờ đợi phía trước.
to us, to the journey, and to what lies ahead.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hy vọng chúng tôi có thể làm cho chuyến đi của cô hết sức vui vẻ và dễ chịu.
i hope we can make your trip as pleasant and comfortable as possible.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ sắp xếp cho chuyến đi, nhưng đó ko phải là một chuyến đi dã ngoại.
i'll make the travel arrangements, but this is not going to be a ride in the country.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chào mừng. vui lòng thắt dây an toàn và tuân thủ theo mọi hướng dẫn cho chuyến đi an toàn.
please fasten seat belt and obey all instructions.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: