Je was op zoek naar: về việc công tác của cán bộ (Vietnamees - Engels)

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Engels

Info

Vietnamees

quyền hạn của cán bộ

Engels

staff authority

Laatste Update: 2015-01-22
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Vietnamees

công tác của cụ dumbledore.

Engels

dumbledore's asked me to get to know him.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lệnh công tác của anh đâu?

Engels

where's your command post?

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tôi hài lòng về cương vị công tác của tôi.

Engels

i am satisfied with my job.

Laatste Update: 2014-02-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

quá trình công tác của nhân viên

Engels

employee working history

Laatste Update: 2015-01-22
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Vietnamees

thậm chí hủy cả cuộc công tác của ta.

Engels

even canceled my trip.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

họ , tên và chữ ký của cán bộ hộ tịch

Engels

full name and signature of the registrar

Laatste Update: 2019-07-08
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thế công tác của anh quan trọng ra sao?

Engels

my one and only eve.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hình như là lịch công tác của lính gác cho tuần sau.

Engels

what appears to be the ferret assignments for the next week.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

tôi đình chỉ công tác của cậu, hiệu lực ngay lập tức.

Engels

you're suspended from duty, active immediately.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

phải. tôi đã chuyển toàn bộ công tác của mình sang đây.

Engels

right.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

anh có thể xem hình và ban báo cáo công tác của họ trong hồ sơ.

Engels

you'll find their photographs and service records in your files.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

an khánh là lựa chọn đúng đắn cho chuyến du lịch hay công tác của bạn.

Engels

an khanh hotel is a true choice for your vacation and distant assignment.

Laatste Update: 2019-03-08
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Vietnamees

thứ sáu, đổi mới công tác cán bộ theo hướng đánh giá, tuyển chọn, đào tạo, bồi dưỡng sử dụng phù hợp trong điều kiện mới.

Engels

sixth, reform the civil servant assignment in the direction of assessment, selection, retraining make appropriate mobilization in new condition.

Laatste Update: 2019-08-07
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhóm công tác của tổng thống tổ chức họp khẩn cấp... với người đứng đầu ngân khố... và cục dự trữ liên bang.

Engels

the president's working group is going into emergency meetings with the secretary of the treasury and the federal reserve board.

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cô có lúc nào nhận thấy những ông chủ gặp vấn đề do chất lượng công tác của andrew trước vụ mất đơn không?

Engels

were you aware of any problems that the senior partners had with andrew's work prior to this?

Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bên bán sẽ thanh toán chi phí mời cán bộ nhà nước làm công tác kiểm định sản phẩm.

Engels

seller shall pay for government inspection cost.

Laatste Update: 2019-04-12
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chính sách đào tạo và phát triển của viện kiểm sat nhân dân tỉnh Đồng tháp được thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác của cán bộ, góp phần xây dựng đội ngũ công chức có đầy đủ phẩm chất, năng lực và trình độ học vấn, đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp và hội nhập quốc tế.

Engels

the training and development policy is promulgated by the people’s procuracy of dong thap province in order to enhance the assignment efficiency of the civil servants, giving its contribution to build up the civil servants with good ethics, educational qualification and competence and satisfy the justice reform and international integration.

Laatste Update: 2019-06-06
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Vietnamees

- xây dựng các trung tâm giống, tăng cường thiết bị, cán bộ cho công tác thú y và vệ sinh chăn nuôi.

Engels

- build the breeder centers, and provide the veterinary medicine and farming hygiene with equipment and personnel.

Laatste Update: 2019-05-30
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Vietnamees

- nâng cao trình độ ngoại ngữ, khả năng hiểu biết về văn hóa, tập quán của người dân trong và ngoài nước cho cán bộ, nhân viên làm công tác xúc tiến, quảng bá du lịch.

Engels

- improve and enhance foreign language proficiency, knowledge of culture and customs of the domestic and foreign people for tourism employees and staffs in tourism promotion and publication.

Laatste Update: 2019-04-18
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
8,083,904,121 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK