Você procurou por: стъпка (Búlgaro - Vietnamita)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Búlgaro

Vietnamita

Informações

Búlgaro

Стъпка

Vietnamita

bước

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Напред една стъпка

Vietnamita

Đi tới một trang

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Една малка стъпка...

Vietnamita

một bước nhỏ...

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Стъпка до следващия ред...

Vietnamita

bước tới dòng kế...

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Стъпка 1: Обща информация

Vietnamita

thông tin chung

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Стъпка назад в историята

Vietnamita

chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

& Ръчно преминаване към следващия кадър или стъпка

Vietnamita

chuyển & bằng tay đến bước tiếp theo

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Aviso: contém formatação HTML invisível

Búlgaro

Промяна на дебелината на линията на графиката със стъпка от 0. 1 мм.

Vietnamita

thay đổi bề dày của đường vẽ theo từng bước 0, 1mm.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Натиснете този бутон, за да отидете една стъпка назад в историята на разглеждането.

Vietnamita

nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt.

Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Той се възвеличи дори до небесната войска, и хвърли на земята част от множеството и от звездите и ги стъпка.

Vietnamita

nó lớn lên đến cơ binh trên trời; làm cho đổ xuống đất một phần cơ binh và một phần trong các ngôi sao, rồi nó giày đạp lên.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

да се не биете с тях, понеже няма да ви дам от земята им ни една стъпка от нога, защото на Исава дадох поляната Сиир за владение.

Vietnamita

chớ có tranh cùng chúng nó, vì ta sẽ không cho các ngươi xứ của chúng nó đâu, dầu đến nỗi một thẻo đất bằng bàn chân cũng không cho. ta đã ban cho Ê-sau núi sê -i-rơ làm sản nghiệp.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

И не му даде наследство в нея ни колкото една стъпка от нога, а обеща се да я даде за притежание нему и на потомството му след него, докато той още нямаше чадо.

Vietnamita

Ðức chúa trời phán như vầy: dòng dõi ngươi sẽ ở ngụ nơi đất khách, người ta sẽ bắt chúng nó làm tôi và hà hiếp trong bốn trăm năm.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

Господ презря всичките силни мъже всред мене; Свика против мене събор, за да смаже младежите ми; Господ стъпка като в лин девицата, Юдовата дъщеря.

Vietnamita

chúa đã làm nên hư không lính chiến ở giữa ta. ngài đã nhóm hội lớn nghịch cùng ta, đặng nghiền kẻ trai trẻ ta. chúa đã giày đạp như trong bàn ép con gái đồng trinh của giu-đa.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Búlgaro

В следващите стъпки ще настроите опциите за външния том (в който скритият том ще бъде създаден малко по-късно).

Vietnamita

in the next steps, you will set the options for the outer volume (within which the hidden volume will be created later on).

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,793,963,330 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK