Você procurou por: (Chinês (simplificado) - Vietnamita)

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Chinês (simplificado)

Vietnamita

Informações

Chinês (simplificado)

Vietnamita

pha

Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

所 以 你 每 年 要 按 著 日 守 這 例

Vietnamita

hằng năm, đến kỳ, ngươi phải giữ lễ nầy.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

以 色 列 人 應 當 在 所 定 的 日 守 逾 越 節

Vietnamita

dân y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua theo kỳ nhất định.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

凡 事 都 有 定 、 天 下 萬 務 都 有 定 時

Vietnamita

phàm sự gì có thì tiết; mọi việc dưới trời có kỳ định.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

他 們 在 那 裡 的 時 候 、 馬 利 亞 的 產 到 了

Vietnamita

Ðang khi hai người ở nơi đó, thì ngày sanh đẻ của ma-ri đã đến.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

〔 每 逢 這 節 巡 撫 必 須 釋 放 一 個 囚 犯 給 他 們

Vietnamita

(số là đến ngày lễ, quan phải tha một tên tù cho dân.)

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

弟 兄 們 、 論 到 時 候 日 、 不 用 寫 信 給 你 們

Vietnamita

hỡi anh em, về thời và kỳ, thì không cần viết cho anh em;

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

亞 瑪 撒 就 去 招 聚 猶 大 人 . 卻 耽 延 過 了 王 所 限 的 日

Vietnamita

vậy, a-ma-sa đi đặng nhóm hiệp người giu-đa; nhưng người chậm trễ đã quá hạn đã định.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

全 能 者 既 定 罰 惡 、 為 何 不 使 認 識 他 的 人 看 見 那 日 子 呢

Vietnamita

nhân vì Ðấng toàn năng đã định kỳ phạt ác, cớ sao ngài không khiến kẻ nhận biết ngài được thấy ngày ấy?

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

不 要 行 惡 過 分 . 也 不 要 為 人 愚 昧 . 何 必 不 到 而 死 呢

Vietnamita

cũng chớ nên hung hăng quá, và đừng ăn ở như kẻ ngu muội; cớ sao ngươi chết trước kỳ định?

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

你 們 要 謹 慎 、 儆 醒 祈 禱 、 因 為 你 們 不 曉 得 那 日 幾 時 來 到

Vietnamita

hãy giữ mình, tỉnh thức; vì các ngươi chẳng biết kỳ đó đến khi nào.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

他 們 未 到 死 、 忽 然 除 滅 . 根 基 毀 壞 、 好 像 被 江 河 沖 去

Vietnamita

chúng nó bị truất diệt trước kỳ định, cái nền họ bị dòng nước đánh trôi đi;

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

就 是 本 月 十 四 日 黃 昏 的 時 候 、 你 們 要 在 所 定 的 日 守 這 節 、 要 按 這 節 的 律 例 典 章 而 守

Vietnamita

các ngươi phải giữ lễ đó theo kỳ nhất định, tức là ngày mười bốn tháng nầy, vào buổi chiều tối; các ngươi phải làm theo hết thảy lệ định và luật pháp về lễ đó.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

其 餘 的 獸 、 權 柄 都 被 奪 去 、 生 命 卻 仍 存 留 、 直 到 所 定 的 時 候 和 日

Vietnamita

còn những con thú khác cũng bị cất hết quyền, nhưng được làm dài đời sống mình một mùa và một kỳ.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Chinês (simplificado)

人 子 阿 、 以 色 列 家 住 在 本 地 的 時 候 、 在 行 動 作 為 上 玷 污 那 地 . 他 們 的 行 為 在 我 面 前 、 好 像 正 在 經 的 婦 人 那 樣 污 穢

Vietnamita

hỡi con người, khi nhà y-sơ-ra-ên ở trong đất mình, đã làm ô uế đất ấy bởi đường lối và việc làm của mình: đường lối chúng nó ở trước mặt ta như là sự ô uế của một người đờn bà chẳng sạch.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Translated.com

Consiga uma tradução melhor através
7,800,396,797 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK