Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
恐 懼 戰 兢 歸 到 我 身 、 驚 恐 漫 過 了 我
nỗi sợ sệt và sự run rẩy đã giáng trên tôi, sự hoảng hốt đã phủ lấy tôi.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
你 的 烈 怒 漫 過 我 身 . 你 的 驚 嚇 、 把 我 剪 除
sự giận dữ chúa trôi trác tôi, sự hãi hùng chúa đã trừ diệt tôi.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
海 水 漲 起 、 漫 過 巴 比 倫 . 他 被 許 多 海 浪 遮 蓋
biển lên ngập ba-by-lôn, nó bị muôn vàn luồng sóng bao bọc lấy.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
你 的 瀑 布 發 聲 、 深 淵 就 與 深 淵 響 應 . 你 的 波 浪 洪 濤 漫 過 我 身
vực gọi vực theo tiếng ào ào của thác nước chúa; các lượn sóng và nước lớn của chúa đã ngập tôi.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
求 你 不 容 大 水 漫 過 我 、 不 容 深 淵 吞 滅 我 、 不 容 坑 坎 在 我 以 上 合 口
nguyện dòng nước không ngập tôi, vực sâu chớ nhận tôi, hầm không lấp miệng nó lại trên tôi.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
我 陷 在 深 淤 泥 中 、 沒 有 立 腳 之 地 . 我 到 了 深 水 中 . 大 水 漫 過 我 身
tôi lún trong bùn sâu, nơi không đụng cẳng; tôi bị chìm trong nước sâu, dòng nước ngập tôi.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
主 耶 和 華 如 此 說 、 推 羅 阿 、 我 使 你 變 為 荒 涼 、 如 無 人 居 住 的 城 邑 . 又 使 深 水 漫 過 你 、 大 水 淹 沒 你
thật thế, chúa giê-hô-va phán như vầy: khi ta sẽ làm cho mầy ra thành hoang vu, như những thành không có dân ở; khi ta sẽ khiến sóng của vực sâu phủ lên trên mầy, và các dòng nước lớn che lấp mầy,
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade: