Você procurou por: (Chinês (simplificado) - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

Chinese

Vietnamese

Informações

Chinese

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Chinês (simplificado)

Vietnamita

Informações

Chinês (simplificado)

有 人 強 你 走 一 里 路 、 你 就 同 他 走 二 里

Vietnamita

nếu ai muốn bắt ngươi đi một dặm đường, hãy đi hai dặm với họ.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

你 的 心 為 何 將 你 去 . 你 的 眼 為 何 冒 出 火 星

Vietnamita

nhân sao lòng ông bức tức, và mắt ông ngó chớp lách?

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

亞 摩 利 人 強 但 人 住 在 山 地 、 不 容 他 們 下 到 平 原

Vietnamita

dân a-mô-rít dồn người Ðan ở trên núi, không cho họ xuống trũng.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

你 們 為 甚 麼 彷 彿   神 迫 我 、 喫 我 的 肉 還 以 為 不 足 呢

Vietnamita

cớ sao các bạn bắt bớ tôi như Ðức chúa trời, và chưa no nê thịt tôi sao?

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

你 僕 人 的 年 日 有 多 少 呢 . 你 幾 時 向 迫 我 的 人 施 行 審 判 呢

Vietnamita

số các ngày kẻ tôi tớ chúa được bao nhiêu? chừng nào chúa sẽ đoán xét những kẻ bắt bớ tôi?

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

以 色 列 丟 棄 良 善 、 〔 或 作 福 分 〕 仇 敵 必 追

Vietnamita

y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

不 但 如 此 、 凡 立 志 在 基 督 耶 穌 裡 敬 虔 度 日 的 、 也 都 要 受

Vietnamita

vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

主 發 怒 撕 裂 我 、 迫 我 、 向 我 切 齒 . 我 的 敵 人 怒 目 看 我

Vietnamita

trong cơn thạnh nộ người xé tôi và bắt bớ tôi; người nghiến răng nghịch tôi, kẻ cừu địch tôi trừng ngó tôi.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

他 說 、 主 阿 、 你 是 誰 。 主 說 、 我 就 是 你 所 迫 的 耶 穌

Vietnamita

người thưa rằng: lạy chúa, chúa là ai? chúa phán rằng: ta là jêsus mà ngươi bắt bớ;

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

人 若 因 我 辱 罵 你 們 、 迫 你 們 、 捏 造 各 樣 壞 話 毀 謗 你 們 、 你 們 就 有 福 了

Vietnamita

khi nào vì cớ ta mà người ta mắng nhiếc, bắt bớ, và lấy mọi điều dữ nói vu cho các ngươi, thì các ngươi sẽ được phước.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Chinês (simplificado)

七 日 筵 宴 之 內 、 他 在 丈 夫 面 前 啼 哭 、 到 第 七 天 著 他 、 他 纔 將 謎 語 的 意 思 告 訴 他 妻 、 他 妻 就 告 訴 本 國 的 人

Vietnamita

trong bảy ngày ăn tiệc nàng cứ khóc như vậy trước mặt người. qua ngày thứ bảy, người giải nghĩa cho nàng, bởi vì nàng làm cực lòng người. Ðoạn, nàng giải lại cho người dân sự mình.

Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Consiga uma tradução melhor através
7,791,566,123 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK