A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
- nem ray, normál miami sürgösségi.
- không đâu ray. chỉ là một phòng cấp cứu bình thường. - Đừng đùa chứ.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ez itt a sürgösségi karton. látja azt a kék csiiiagot?
Đây là danh sách bệnh nhân cấp cứu.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
sajnos, most másra nincs szükségem, csak... egy feivigyázóra a sürgösségi osztáiyon, éjszakai müszakban. vaiakire, aki hat rezidenst és 20 növért pátyoigat.
nhưng rất tiếc, bây giờ chúng tôi chỉ cần một bác sĩ giám sát khoa cấp cứu... từ nửa đêm đến 8 giờ sáng, và để quản lý 6 bác sĩ thực tập và 20 y tá.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
"a surgossegi szemelyzet majd segit. erre ,kerem.
lối này, làm ơn.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
"a sürgősségi személyzet majd segít.
các nhân viên khẩn cấp đang chờ hổ trợ quý vị.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
- a sürgősségire.
- cấp cứu!
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- mi történik? - sürgősségi kocsit!
xe đẩy cấp cứu.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- shane és lori hanson. az utóbbi másfél évben itt laktak, még soha nem mentek be a sürgősségire. mindig időben mentek be dolgozni, nem ismerkedtek a munkatársaikkal.
shane và lori hanson - họ đã ở đây 18 tháng qua, và chưa từng đến phòng phòng cấp cứu, chưa từng trễ giờ làm, thiếu thân thiện với đồng nghiệp, không hiện diện trực tuyến.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- sürgősségi kocsi! - istenem...
- xe đẩy cấp cứu!
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- vigye be a sürgősségire.
- dắt nó đến cấp cứu đi.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- válts sűrgősségi erőforrásra.
- chuyển sang dự phòng.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a két legkelendőbb csajom, candy és jolene... azt mondták, hogy bevisznek a sürgősségire.
một đêm, hai cô gái mà tôi yêu quý, candy và jolene, đã nói, "cậu phải đi với bọn tôi," và rồi họ đưa tôi đến phòng cấp cứu.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
a legjobb sürgősségi ellátásunk van az államokban. remek, nagyon kedveltük a kedves öreg urat.
tốt quá, chúng tôi rất quý ông ấy.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a legtöbb illegálist nem látják el a sürgősségin, de maga velünk van.
hầu như những người nhập cư bất hợp pháp thông thường đều không được điều trị ở bệnh viện. nhưng may anh được bên cạnh chúng tôi.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a levágott ujjon kívül semmink sincs, és a sürgősségin sem találkoztak levágott hüvelyujjú pasassal.
tới giờ, chưa có tin gì ngón cái bị đứt cả và chẳng có ai trong thành phố thấy người nào mất ngón cái cả.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a rendőrség, tűzoltóság és sürgősségi orvosi szolgáltatások nem lesznek elérhetők holnap reggel 7 óráig, a megtisztulás lezártáig.
cảnh sát, cứu hỏa và dịch vụ cấp cứu y tế... sẽ ngừng hoạt động cho đến 7 giờ sáng mai... khi lễ thanh trừng kết thúc.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a sebesült ő esküszik rá, hogy látta kimble-t a sürgősséginél.
tay cảnh sát áp giải bị thương ở vụ tai nạn thề rằng hắn vừa gặp kimble ở đấy.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a sürgősség nagyon fontos!
Đúng giờ là trên hết.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a sürgősség nagyon ió benyomást tesz a bíróra.
nó luôn luôn giành được cảm tình của thẩm phán. Đúng giờ.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a sürgősségi ellátó személyzet sokat tud benne segíteni.
nhân sự phòng cấp cứu có thể sẽ giúp được rất nhiều trong các trường hợp này.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade: