Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
higyjetek nekem, lehetséges.
vậy mà có thể nào đấy, tin tôi đi.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
higyjetek nekem, nem nagy ügy.
đây không phải là việc lớn.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
higyjetek nekem, van más is, amitől félnetek kell.
hãy tin ta, có những thứ còn đáng sợ hơn nữa!
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ha az én atyám dolgait nem cselekszem, ne higyjetek nékem;
ví bằng ta không làm những việc của cha ta, thì các ngươi chớ tin ta.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ne nyugtalankodjék a ti szívetek: higyjetek istenben, és higyjetek én bennem.
lòng các ngươi chớ hề bối rối; hãy tin Ðức chúa trời, cũng hãy tin ta nữa.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
És most mondtam meg néktek, mielõtt meglenne: hogy a mikor majd meglesz, higyjetek.
hiện nay ta đã nói những điều đó với các ngươi trước khi xảy đến, để khi những điều đó xảy đến thì các ngươi tin.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
És örülök, hogy nem voltam ott, ti érettetek, hogy higyjetek. de menjünk el õ hozzá!
ta vì các ngươi mừng không có ta tại đó, để cho các ngươi tin; nhưng chúng ta hãy đi đến cùng người.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
felele jézus és monda nékik: az az isten dolga, hogy higyjetek abban, a kit õ küldött.
Ðức chúa jêsus đáp rằng: các ngươi tin Ðấng mà Ðức chúa trời đã sai đến, ấy đó là công việc ngài.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
mert néktek adatott az a kegyelem a krisztusért, nemcsak hogy higyjetek Õ benne, hanem hogy szenvedjetek is Õ érette:
ngài nhơn Ðấng christ, ban ơn cho anh em, không những tin Ðấng christ mà thôi, lại phải chịu khổ vì ngài nữa,
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
mindenki õrizkedjék a barátjától, és egyetlen atyátokfiának se higyjetek, mert minden atyafi cselbe csal, és minden barát rágalmazva jár.
ai nấy phải giữ gìn vì người lân cận mình, chớ tin cậy một người nào trong vòng anh em mình; vì mỗi người anh em sẽ lừa phỉnh anh em lắm, mỗi người lân cận đều đi dạo nói xấu.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
higyjetek a barátnak; ne bízzatok a tanácsadóban; az öledben ülõ elõtt [is] zárd be szádnak ajtaját.
chớ tin người lân cận của các ngươi, và chớ để lòng tin cậy nơi bạn hữu mình; hãy giữ đừng mở miệng ra cùng người đờn bà ngủ trong lòng ngươi.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ezeket írtam néktek, a kik hisztek az isten fiának nevében, hogy tudjátok meg, hogy örök életetek van, és hogy higyjetek az isten fiának nevében.
ta đã viết những điều nầy cho các con, hầu cho các con biết mình có sự sống đời đời, là kẻ nào tin đến danh con Ðức chúa trời.
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
azt mondta ne higyjem el a saját sajtómnak, hogy a gcpd új feltörekvő csillaga vagyok.
bảo tôi đừng tin vào bài báo của chính mình như ngôi sao đang lên của gcpd.
Última atualização: 2016-10-28
Frequência de uso: 1
Qualidade: