A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Adicionar uma tradução
communist
chủ nghĩa cộng sản
Última atualização: 2010-07-12 Frequência de uso: 8 Qualidade: Referência: Wikipedia
communist china
trung hoa đại lục
Última atualização: 2009-07-01 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.com
you old communist.
Đồ cộng sản.
Última atualização: 2016-10-27 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Translated.com
communist workers?
cô buôn bán loại tư tưởng nào thế?
you? a communist?
một người cộng sản ư?
those communist motherfuckers.
mấy thằng điên cộng sản.
along the communist line?
dọc theo phòng tuyến cộng sản?
a non-party communist.
là người không theo cộng sản chủ nghĩa.
get up, you communist bastard
ĐỨng dậy, tên cộng sản chó má
have you become a communist?
anh đã trở thành một người cộng sản rồi sao?
the communist party of vietnam
Đảng cộng sản việt nam
Última atualização: 2015-01-22 Frequência de uso: 2 Qualidade: Referência: Translated.com
this one is a better communist.
thằng kìa có vẻ tốt hơn.
i know you're not a communist.
tôi biết anh không phải là một người cộng sản.
on the left side, the communist's.
phía bên trái, của cộng sản
not to mention he was a communist.
Đó là còn chưa nói tới việc hắn là một người cộng sản.
no pancakes. what are you, a communist?
- anh bị điên à?
and participated in numerous communist rallies!
chính phủ nam hàn đã chẳng cho chúng tôi thứ gì! im mồm!
i sold communist-made bullets to fascists.
tôi bán những khẩu uzi do israel chế tạo cho bọn hồi giáo.
communist rebels, hit men from the old country,
bọn cộng sản chống đối, sát thủ của chế độ cũ,
- don't tell us you're a communist!
quay về hả, bác sĩ? Đừng nói cô là người cộng sản nghe.