Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
diabetic coma
De: Tradução automática Sugerir uma tradução melhor Qualidade:
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Adicionar uma tradução
diabetic
Đái tháo đường
Última atualização: 2011-08-09 Frequência de uso: 2 Qualidade: Referência: Wikipedia
- diabetic?
tiểu đường?
Última atualização: 2016-10-27 Frequência de uso: 1 Qualidade: Referência: Wikipedia
look, diabetic.
bệnh tiểu đường.
coma
hôn mê
Última atualização: 2015-01-23 Frequência de uso: 4 Qualidade: Referência: Wikipedia
diabetic retinopathy
bệnh võng mạc do tiểu đừơng
Última atualização: 2015-01-21 Frequência de uso: 2 Qualidade: Referência: Wikipedia
coma wife...
người vợ hôn mê...
in a coma.
hôn mê sâu.
glasgow coma?
hôn mê glasgow sao?
she wasn't diabetic.
- vợ tôi không bị đái đường.
my wife wasn't diabetic.
vợ tôi không bị đái đường.
i know, because you're diabetic.
- con biết, bởi mẹ đang mắc tiểu đường mà.
says he's diabetic on his application.
hắn nói bệnh tiểu đường của hắn đang phát tác.
at the revue, there was diabetic comedian.
Ở rạp hát, có một anh hề bị bệnh tiểu đường.
that's a coma.
Đó là chứng hôn mê.
get your pretty little portfolio off my desk before i go into a diabetic coma.
lấy những giấy tờ đẹp đẽ ít ỏi của anh khỏi bàn của tôi trước khi tối đến viện điều trị tiểu đường.
i was in a coma.
cháu bị ngất.
a wife in a coma?
vợ bị hôn mê.
he's in a coma.
hắn hôn mê rồi.
imagine a diabetic without his insuline he can say bye bye.
hãy tưởng tưởng một bệnh nhân tiểu đường mà không có isulin chỉ có nước nói vĩnh biệt.
- she's in a coma.
bà ta đang mê man