A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
end of line
& kết thúc dòng
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
end of bets.
rút tay lên. khui.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
end of melancholy
vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu
Última atualização: 2021-04-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
end of conversation.
vậy thôi.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
end of sleep yet
hết buồn ngủ chưa ấy
Última atualização: 2020-03-26
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
end of working hours?
bạn hết giờ làm việc chưa
Última atualização: 2020-06-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
you have a very specific way of thinking about things.
không thật sự là vậy, phải không nào?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
but dad. you know i was kind of thinking, maybe i...
- con đang nghĩ liệu con có thể...
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
don't make the mistake of thinking you know me, princess.
Đừng sai lầm khi nghĩ rằng nàng biết rõ ta, công chúa.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
he had all sorts of different visual ways of thinking about physics.
Ông đã có mọi cách suy nghĩ bằng hình ảnh khác nhau về vật lý.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
i was doing a lot of thinking on the ride over here. oh, yeah?
anh đã suy nghĩ rất nhiều trên đường tới đây.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
i don't know, i was kind of thinking of letting you off the hook.
không biết nữa, tôi đang định tha cho anh.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
do not make the mistake of thinking you are the only man here who cares for elizabeth .
Đừng sai lầm khi nghĩ rằng chỉ có anh ở đây mới biết lo cho elizabeth
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
a person of exceptional intellectual ability, someone with a totally unique way of thinking.
một người có tài trí khác thường, một người với một kiểu tư duy hoàn toàn khác biệt.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
and i was kind of thinking, you know maybe we should just kind of cool it for a while.
và em cũng đang nghĩ có lẽ ta nên bình tâm 1 thời gian
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: