Você procurou por: hiển thị văn bản (Inglês - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

English

Vietnamese

Informações

English

hiển thị văn bản

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Inglês

Vietnamita

Informações

Inglês

hiển thị

Vietnamita

view

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

hiển thị báo cáo

Vietnamita

show report

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

lưu thay đổi hiển thị

Vietnamita

save view changes

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

hiển thị thanh công cụ

Vietnamita

show toolbar

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

hiển thị trạng thái bộ nhớ

Vietnamita

hiển thị tình trạng bộ nhớ

Última atualização: 2022-04-16
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

hiển thị khuyến mãi trên hóa đơn bán hàng

Vietnamita

show sales promotion

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

hiển thị thông tin ngày khóa sổ và ngày làm việc cho màn hình nhập liệu

Vietnamita

show data closing and working date on voucher

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

Vietnamita

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

ngoải ra, cũng tồn tại nhiều quy định chồng chéo giữa các văn bản dưới luật khác nhau gây hiểu nhầm cho các cơ quan thực hiện.

Vietnamita

ngoải ra, cũng tồn tại nhiều quy định chồng chéo giữa các văn bản dưới luật khác nhau gây hiểu nhầm cho các cơ quan thực hiện.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

trong suốt quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại, hai bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản để cùng bàn bạc giải quyết.

Vietnamita

during performance of the agreement, if both parties are encountered by difficulties, they shall promptly notify to each other in written for discussion.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

Vietnamita

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

trong trường hợp này, có thể thấy văn bản chỉ đạo cho Ủy ban nhân dân các địa phương để xây dựng kế hoạch thực hiện các hoạt động liên quan đến ndc vẫn chưa được ban hành, ngay cả chỉ thị hướng dẫn việc lồng ghép các hoạt động liên quan đến kế hoạch ndc vào công cuộc phát triển kinh tế xã hội của địa phương vẫn còn bỏ ngỏ.

Vietnamita

trong trường hợp này, có thể thấy văn bản chỉ đạo cho Ủy ban nhân dân các địa phương để xây dựng kế hoạch thực hiện các hoạt động liên quan đến ndc vẫn chưa được ban hành, ngay cả chỉ thị hướng dẫn việc kết hợp các hoạt động liên quan đến ndc vào công cuộc phát triển kinh tế xã hội của địa phương vẫn còn bỏ ngỏ.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

- bidv ban mê sẽ có văn bản thông báo kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không được thông báo kết quả được hiểu là không được lựa chọn, bidv ban mê không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

Vietnamita

- bidv ban me will notify the result in writing to the chosen organizations. the organizations which were not notified will be considered as failing to be chosen, and bidv ban me will not return the files to such organizations.

Última atualização: 2019-02-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

căn cứ thông tư số 29/2020/tt-byt ngày 31 tháng 12 năm 2020 của bộ trưởng bộ y tế ban hành thông tư sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do bộ trưởng bộ y tế ban hành, liên tịch ban hành,

Vietnamita

căn cứ nghị định 54/2017/nĐ cp ngày 08 tháng 5 năm 2017 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược; căn cứ nghị định 155/2018/nĐ cp ngày 12 tháng 11 năm 2018 của chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế; căn cứ thông tư số 35/2018/tt byt ngày 22 tháng 11 năm 2018 của

Última atualização: 2021-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,774,135,212 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK