Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
end of melancholy
vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu
Última atualização: 2021-04-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
transferring melancholy"
cuộc di cư buồn"
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Aviso: contém formatação HTML invisível
(melancholy jazz playing) hi.
xin chào.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
- "melancholy baby's mouth"!
- hôn đứa bé đi. - cái miệng của melancholy baby.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Aviso: contém formatação HTML invisível
i know you've been melancholy.
anh biết em đang sầu muộn.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
memories of my melancholy whores
hỒi Ức vỀ nhỮng kỸ nỮ buỒn cỦa tÔi dịch phụ đề: qkk
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
the famous "four melancholy verses"
bài thơ tứ sầu nổi tiếng
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Aviso: contém formatação HTML invisível
she was always prone to melancholy.
nàng ấy luôn dễ u sầu.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
-no, it's really a melancholy song.
Đó là 1 bản nhạc u sau.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
not a bad chap, though like all defectors, prone to melancholy.
không phải là một gã tồi... nhưng cũng giống những tên đào ngũ khác, buồn lắm
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
..melancholy that's followed me like a black dog all my life...
...u sầu theo tôi như sự giận dỗi của cuộc đời...
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
i will not have some melancholy spanish monarch, a catholic, gain eternal life!
ta sẽ không có 1 số vua tây ban nha u sầu 1 người công giáo, giành được cuộc sống bất diệt!
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
all they have to do is play eight bars of "come to me, my melancholy baby"
họ chỉ cần chơi tám nhịp bài "hãy tới với anh, người em sầu muộn."
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Aviso: contém formatação HTML invisível
a little melancholy, but pretty. we should record it. with the title gold on red on the label.
cô ilona cô muốn làm vợ tôi không?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
salve and salvation, it has delivered us from pathos, from sorrow, the deepest chasms of melancholy and hate.
là lời xoa dịu và sự cứu rỗi, Đã cứu chúng ta khỏi sự đau thương và sầu não vực thẳm sâu nhất của sự u uất và căm hờn.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
infuse in him the grandeur of melancholy, the divinity of loneliness, the purity of evil, the paradise... of pain.
hòa nhập vào ngài trong sự vĩ đại của nỗi u sầu, ba ngôi của cô đơn, sự thuần nhất của sự dữ, thiên đàng của... đau đớn.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
and at length found myself, as the shades of the evening drew on, within view of the melancholy house of usher."
"và chẳng mấy chốc thấy mình..." "trong ánh chiều tăm tối dần," "đứng trước căn nhà u sầu của dòng họ usher"
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Aviso: contém formatação HTML invisível
"i came upon a tomb, rain-slick'd, rubbed-cool, ethereal, 'its inscription long-vanished, yet still within its melancholy fissures..."
'mộ hiển linh ẩm trơ vẻ thoát trần, 'câu khắc ghi mờ tan thuở xa ấy, vẫn còn đây vết nứt kẻ u sầu...'
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
Aviso: contém formatação HTML invisível