A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
mistrust
không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:
mistrust and caution.
Đa nghi và thận trọng.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
so... all mistrust americans.
cho nên... ai cũng nghi kỵ người mỹ.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
you treat your champions with such mistrust.
anh tiếp đãi các chiến sĩ của mình bằng sự đa nghi?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
nothing but centuries of mistrust and resentment.
không có gì ngoài hàng thế kỷ hoài nghi và thù hận.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
but i think that i do not mistrust americans.
nhưng tôi nghĩ là tôi không hề nghi kỵ người mỹ.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
'cause mistrust of home is my other superpower.
vì nghi ngờ về nhà là một trong những sức mạnh khác của tôi.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
if you mistrust fancy people so much, why were you in such a hurry to trust her?
nếu cậu vốn không tin người giàu như thế, tại sao lại vội vã tin ả ta?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i don't know what their plan is, but rage and mistrust is building across france, and maybe that's their intention.
ta không biết kế hoạch của họ là gì, nhưng những cơn thịnh nộ và sự mất lòng tin đang được tạo ra ở khắp nước pháp và có lẽ đó là ý định của họ.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
oh! a mother he mistrusts bearing the word of a man in dishonor?
Ồ, từ bà mẹ mà nó không tin, hay là từ một kẻ đã thất sủng chăng?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade: