Você procurou por: quảng cáo của bên thứ ba (Inglês - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

English

Vietnamese

Informações

English

quảng cáo của bên thứ ba

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Inglês

Vietnamita

Informações

Inglês

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

Vietnamita

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

Última atualização: 2019-06-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

bên mua không được chuyển nhượng hợp đồng cho bên thứ ba khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản của bên bán.

Vietnamita

the seller shall not transfer this agreement to the third parties without written consent by the seller.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

Vietnamita

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

Última atualização: 2019-06-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

Vietnamita

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

Última atualização: 2019-06-28
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

Đây là danh hiệu vô địch premier league thứ tư trong lịch sử của chelsea và là thứ ba của huấn luyện viên jose mourinho, người có nhiệm kỳ thứ hai dẫn dắt đội chủ sân stamford bridge.

Vietnamita

it was chelsea's fourth premier league win in their history and third under boss jose mourinho who is enjoying a second spell in charge at stamford bridge.

Última atualização: 2017-06-10
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

khi bên mua chưa thanh toán đủ giá trị hợp đồng thì xe và bộ hồ sơ gốc của xe vẫn thuộc quyền sở hữu của bên bán và do bên bán toàn quyền định đoạt.

Vietnamita

if the purchaser has not made full payment of value of agreement to the seller, the automobile and its original documents shall be owned and managed by the seller.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

lúc này đội warriors đã lần đầu tiên giành chiến thắng hai trong bảy trận quan trọng, họ sẽ hành quân đến houston vào thứ bảy tới trong khuôn khổ lượt trận thứ ba.

Vietnamita

the warriors have now won the first two games of the best-of-seven series, with the action set to move to houston on saturday for game 3.

Última atualização: 2017-06-10
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

trong trường hợp thanh toán bằng tiền mặt, việc thanh toán phải được thực hiện trực tiếp với thủ quỹ của bên bán hoặc với người đại diện được bên bán uỷ quyền bằng giấy giới thiệu chính thức để nhận một khoản thanh toán cụ thể.

Vietnamita

in case of payment by cash, such payment shall be directly made with cashier of the seller or representative authorized by the seller via letter for formal introduction, in order to receive a specific payment.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

công ty không thể biết trước được thời gian xử lý, xem xét đơn, hoặc bải đảm với các nhà đầu tư rằng báo cáo của cục nhập tịch và di trú hoa kỳ về thời gian xử lý, xem xét đơn sẽ chuẩn xác hoặc công bố kịp thời.

Vietnamita

the company cannot predict uscis’ processing times, or assure investors that uscis’s report on processing times is accurate or up to date.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

khi có trường hợp bất khả kháng, thời gian giao xe nêu trên sẽ được điều chỉnh theo quyết định của bên bán và bên bán sẽ đương nhiên không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào được nêu và/hoặc không được nêu trong hợp đồng này.

Vietnamita

in the event of case of force majeure, time of receiving automobile shall be adjusted based on the decision of the seller and the seller shall not obviously take any liability which is specified or not specified in this agreement.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương hiệu là hoạt động không thể thiếu để doanh nghiệp này đạt được lợi thế cạnh tranh tối đa và truyền thông đến người tiêu dùng.

Vietnamita

 vinamilk là công ty thị trường cạnh tranh độc quyền. các sản phẩm mang sự khác biệt và điều đó sẽ nâng cao lòng trung thành của khách hàng .bên cạnh đó, doanh nghiệp được định giá cho các sản phẩm khác nhau. về lợi nhuận thì lượng tiêu thụ sẽ cao ở giai đoạn đầu và trở về bình thường sau thời gian dài. vì vậy, vinamilk cần thiết lập các chiến thuật quảng cáo, tiếp thị thương

Última atualização: 2022-08-10
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Algumas traduções humanas com pouca relevância foram ocultadas.
Mostrar resultados de pouca relevância.

Consiga uma tradução melhor através
7,792,870,030 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK