Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
that's her ringtone.
Đó là nhạc chuông của con bé.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- that is not your ringtone.
- không phải là nhạc chuông của cậu đấy chứ?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- lanie must have changed my ringtone.
- lanie hẳn đã thay nhạc chuông của tôi.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
it's called a ringtone, ethan.
cái tên đó lại gọi, ethan.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- i'm not loving this new ringtone.
- em không thích nhạc chuông mới này. - anh xin lỗi.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i'll be around the corner on ringtone.
tôi sẽ đứng ở góc chờ nhạc chuông.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
the former could be addressed by clicking specific buttons confined to one os or the other, while the latter may be as simple as having a dedicated ringtone for calls coming into the work line and calls in the personal line.
trước đây điều này được giải quyết bằng cách nhấn vào các nút cụ thể để tạm dừng hĐh này hoặc hĐh kia và sau này có thể đơn giản đi bằng cách phát ra một nhạc chuông dành riêng cho các cuộc gọi đến theo dòng công việc và các cuộc gọi các nhân.
Última atualização: 2013-01-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
- and my phone. with my ringtones, numbers, i had those pictures.
và điện thoại của tôi nữa, với những số liên lạc số các bạn tôi, và những tấm hình trong đó
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade: