Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
i have not been trampled on.
tôi chưa từng bị khinh miệt.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
he hates to see it trampled.
- hắn ghét thấy nó bị chà đạp.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
move, before you're trampled underfoot.
Đi, trước khi các người giậm nát dưới chân.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
he was trampled by an elk herd as a calf.
hồi nhỏ nó từng bị một đàn nai giẫm đạp lên.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i could trip on you and get trampled in the crowd.
tôi có thể vấp chân các người và bị chà đạp giữa đám đông.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
that i've trampled on the essence of the constitution?
rằng tôi vừa chà đạp lên luân lý đi?
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i've been shot, stabbed, and trampled a few times.
tôi bị chửi bới, đánh đập, hâm dọa rất nhiều.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
every egg clutch i've seen has crushed, trampled shells.
sau thời kỳ lớn là thời kỳ làm tổ. em thấy quả trứng nào vỏ cũng bi đạp nát.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
a bit trampled and busted and covered in ice, but it's home.
một nơi khá đổ nát và tồi tàn và bao phủ trong băng nhưng đó là nhà.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
ariq should be trampled by 1,000 horses and left on a steppe to rot.
ariq nên bị phanh thây bởi 1000 con ngựa và phơi xác ở đồng cỏ đến khi thối rữa.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
i'm struck that laboeuf has been shot, trampled, and nearly severed his tongue
tôi bất ngờ đấy. gã la boeuf đó. đã bị bắn, bị kéo lê sau ngựa, lưỡi suýt bị đứt.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
mother and i were both healthy... but the poor lizard escaped... and was trampled by a frightened cassowary.
mẹ tôi và tôi đều khỏe mạnh, nhưng con thằn lằn đáng thương đã trốn thoát, và bị con đà điểu giẫm lên.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
he made a cake for jukkalan. not only didn't she eat it, she trampled it, uncle wang.
cô ấy không những không ăn, mà còn giẫm nát nó, chú wang à
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
he can practice swordplay though; it's better... he died in a fight than be trampled upon like this
dù sao ảnh có thể luyện kiếm, chẳng thà... ảnh bị chết trong một cuộc đấu còn hơn là bị chà đạp như vậy.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
the rhinos waited for the family... father, mother, two children... to exit the vehicle and then trampled them.
bọn tê giác đã rình sẵn gia đình này... bố, mẹ, và 2 con... để lật nhào phương tiện và rồi giẫm đạp lên họ.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
"they came to the church at lindisfarne. "laid everything waste with grievous plundering. "trampled the holy place with polluted steps.
"chúng tiến đến nhà thờ ở lindisfarne, cướp phá tan hoang mọi thứ, chà đạp nơi linh thiêng bằng bàn chân dơ bẩn, bới móc các bàn thờ, và chiếm đoạt tất cả báu vật của nhà thờ linh thiêng.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
i'm not even that scared of burning up and cannibalism. to me, the thing that worries me is getting trampled or shoved up against a chain-link fence.
bị bọn ăn thịt người đốt xác tao cũng không sợ nhưng... tao chỉ sợ... chỉ lo sẽ bị giẫm đạp lên người... hay là... bị đè chặt vào một hàng rào sắt bởi vì nghĩ mà xem, nếu mày mà bị đè chặt vào một hàng rào sắt
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade:
trampled the wagons all to pieces, got the stock all tangled up in the ropes, and crippled-up with the flying picket fence, and them kiowas just running through there hooping and hollerin'.
chúng đập tan mấy cổ xe. chúng buộc đàn gia súc lại và khiến chúng bị khập khiểng, bọn kiowa chỉ cần chạy quanh, la thét và rống lên.
Última atualização: 2016-10-27
Frequência de uso: 1
Qualidade: