Você procurou por: xác minh chính sách (Inglês - Vietnamita)

Tradução automática

Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.

English

Vietnamese

Informações

English

xác minh chính sách

Vietnamese

 

De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:

Contribuições humanas

A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente

Adicionar uma tradução

Inglês

Vietnamita

Informações

Inglês

Đối tượng chính sách

Vietnamita

welfare beneficiary

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

iv - cÁc chÍnh sÁch kẾ toÁn Áp dỤng

Vietnamita

iv - accounting policies

Última atualização: 2015-01-22
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

- chương trình một năm về kinh tế học ứng dụng và chính sách công.

Vietnamita

- one-year program on applied economics and public policy.

Última atualização: 2019-02-25
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Inglês

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có quyền thay đổi chính sách và thủ tục liên quan.

Vietnamita

uscis can change its policies or procedures.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Inglês

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

Vietnamita

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

Última atualização: 2016-03-22
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

nhiều kế hoạch, và chính sách mang tầm quốc gia đều đã được ban hành nhằm đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu.

Vietnamita

nhiều kế hoạch, và chính sách mang tầm quốc gia đều đã được ban hành nhằm đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

(nội dung sửa đổi liên quan đến trung tâm khu vực) trong bản hướng dẫn thực thi chính sách quy định:

Vietnamita

(regional center amendments) of the policy memorandum provides:

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

Được hưởng các chính sách khuyến mãi về dịch vụ bảo dưỡng bảo hành do hyundai thành công việt nam công bố trong quá trình sử dụng xe sau này.

Vietnamita

the purchaser shall enjoy preferential policies on warranty service announced by hyundai thanh cong vietnam during the use of automobile.

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

Ở nhiều quốc gia, công tác này được thực hiện dựa trên những đề án đã được lập từ trước nhằm phục vụ cho việc thực thi những chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu.

Vietnamita

Ở nhiều số quốc gia, công tác này được thực hiện dựa trên những đề án đã được lập từ trước nhằm phục vụ cho việc thực thi những chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

thiếu sự chỉ đạo trong công tác lồng ghép hoặc triển khai lập kế hoạch ndc cấp tỉnh hoặc cấp khu vực nhỏ lẻ. thiếu chính sách hỗ trợ, thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân

Vietnamita

thiếu những chính sách hỗ trợ hoặc thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

bên cạnh đó, cũng có đề xuất ban hành chính sách thúc đẩy nhằm khuyến khích người nông dân và đối tượng tham qua sản xuất nông nghiệp triển khai các giải pháp trpng phạm vi kế hoạch ndc.

Vietnamita

trong đó đề nghị phải có chính sách thúc đẩy nhằm khuyến khích người nông dân và các tổ chức tham qua sản xuất nông nghiệp thực hiện các giải pháp khác nhau liên quan đến kế hoạch ndc.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

tham gia tích cực trong hoạt động kinh doanh của công ty chương trình eb-5 yêu cầu nhà Đầu tư phải có năng lực hoạch định chính sách hay nắm giữ vị trí quản lý trong phạm vi công ty.

Vietnamita

act i ve par ti ci pat i on i n t he company’ s busi nes s .

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

giá xe trên cũng có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm tại thời điểm thanh toán nhận xe tùy thuộc chính sách thuế của chính phủ và chính sách giá của hyundai thành công việt nam (htc).

Vietnamita

this price can be adjusted to rise or decrease at the time of payment, which depends on tax policy by the government and price policy by hyundai thanh cong vietnam (htc)

Última atualização: 2019-03-13
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

trong quá trình thực hiện những kế hoạch hành động, bao gồm cả kế hoạch ndc, chính phủ không chú trọng dành cho khu vực tư nhân những chính sách khích lệ nhằm khuyến khích họ tham gia thực hiện những hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu.

Vietnamita

trong quá trình thực hiện những kế hoạch hành động, bao gồm cả kế hoạch ndc, chính phủ không chú trọng dành cho khu vực tư nhân những chính sách khích lệ nhằm khuyến khích họ tham gia thực hiện những hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

chúng tôi nhận thấy, nhưng chưa thể chắc chắn, với vai trò của một thành viên hạng a, mọi nhà Đầu tư phải có đủ năng lực và bổn phận, trách nhiệm theo yêu cầu thỏa thuận hoạt động nhằm đáp ứng những yêu cầu về tham gia tích cực trong quá trình hoạch định chính sách hoặc quản trị một doanh nghiệp thương mại mới.

Vietnamita

the eb-5 program requires an investor to hold a policymaking or management position within the company.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo

Inglês

năm 2013, sở nhập tịch và di trú hoa kỳ ban hành bản hướng dẫn thực thi chính sách có tên là “chính sách giải quyết các vấn đề liên quan đến chương trình eb-5” áp dụng đối với cán bộ nhân viên của cục nhập tịch và di trú hoa kỳ.

Vietnamita

2013, the uscis issued its policy memorandum entitled "eb-5 adjudications policy" which is applicable to, and is binding on, all uscis employees.

Última atualização: 2019-03-16
Frequência de uso: 2
Qualidade:

Referência: Anônimo
Aviso: contém formatação HTML invisível

Inglês

- quan hệ phát triển kinh tế, phát triển đô thị và sử dụng đất đai đôi khi có mâu thuẩn và phức tạp, chính sách về đất đai đang từng bước hoàn thiện, nhưng một số địa phương, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân chưa coi trọng hiệu quả sử dụng đất dẫn đến sử dụng đất tuỳ tiện, lãng phí, gây khó khăn trong công tác quản lý sử dụng đất.

Vietnamita

- the connection between economic development, urban area development and land use sometimes gets complicated. the land policy is gradually improving, but some of the provinces, organizations, enterprises and individuals do not consider the efficiency of land use, so that it causes to be unmethodical and difficult for the land use management.

Última atualização: 2019-03-03
Frequência de uso: 1
Qualidade:

Referência: Anônimo

Consiga uma tradução melhor através
7,794,092,963 de colaborações humanas

Usuários estão solicitando auxílio neste momento:



Utilizamos cookies para aprimorar sua experiência. Se avançar no acesso a este site, você estará concordando com o uso dos nossos cookies. Saiba mais. OK