Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
Фильтр границ предложения для kttsname
trình bổ sung lọc nhận dạng ranh giới câu văn cho kttsname
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:
стол со всеми принадлежностями его и хлебы предложения,
bàn và đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
& Предложение: конец строки является концом предложения
& câu: nếu cuối dòng là cuối một câu
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Aviso: contém formatação HTML invisível
и полагай на стол хлебы предложения пред лицем Моим постоянно.
trên bàn ngươi sẽ để bánh trần thiết cho có luôn luôn trước mặt ta.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
стол и шесты его и все принадлежности его, и хлебы предложения,
cài bàn và đòn khiêng, các đồ phụ tùng của bàn cùng bánh trần thiết;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
и золота для столов предложения хлебов, для каждого золотого стола, и серебра для столов серебряных,
người cũng chỉ số cân về các ban để bánh trần thiết, và bạc về những bàn bằng bạc;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Также сделал Соломон все вещи для дома Божия и золотой жертвенник, и столы, на которых хлебы предложения,
sa-lô-môn làm hết thảy các đồ lề trong đền Ðức chúa trời: bàn thờ vàng, những cái bàn dùng sắp bánh trần thiết,
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Некоторым из братьев их, из сынов Каафовых, поручено было заготовление хлебов предложения, чтобы представлять их каждую субботу.
mấy kẻ trong vòng anh em chúng về dòng kê-hát, được chức coi về việc làm bánh trần thiết, hễ đến ngày sa-bát thì phải sắm cho sẵn.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
для наблюдения за хлебами предложения и пшеничною мукою для хлебногоприношения и пресными лепешками, за печеным, жареным и за всякою мерою и весом,
lại lo về bánh trần thiết, về bột mịn dùng làm của lễ chay, về bánh tráng không men, về đồ nướng trên vỉ, về đồ trộn với dầu, và về các đồ để lường và để đo;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
И сделал Соломон все вещи, которые в храме Господа: золотой жертвенник и золотой стол, на котором хлебы предложения;
sa-lô-môn lại làm những khí dụng cho đền Ðức giê-hô-va: là bàn thờ vàng, những bàn bằng vàng, để bánh trần thiết;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
как он вошел в дом Божий и ел хлебы предложения, которых не должно было есть ни ему, ни бывшим с ним, а только одним священникам?
tức là vua vào đền Ðức chúa trời, ăn bánh bày ra, là bánh mà vua và kẻ đi theo không có phép ăn, chỉ để riêng cho các thầy tế lễ.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
как вошел он в дом Божий при первосвященнике Авиафаре и ел хлебы предложения, которых не должно было есть никому, кроме священников, и дал и бывшим с ним?
thể nào trong đời a-bi-tha làm thầy cả thượng phẩm, vua ấy vào đến Ðức chúa trời, ăn bánh bày ra, lại cũng cho những người đi theo ăn nữa, dầu bánh ấy chỉ những thầy tế lễ mới được phép ăn thôi?
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Как он вошел в дом Божий, взял хлебы предложения, которых не должно было есть никому, кроме одних священников, и ел, и дал бывшим с ним?
thể nào vua vào đền Ðức chúa trời, lấy bánh bày ra mà ăn, và cho kẻ đi theo ăn nữa, dầu là bánh chỉ các thầy tế lễ mới được phép ăn thôi?
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
И дал ему священник священного хлеба; ибо не было у него хлеба, кроме хлебов предложения, которые взяты были от лица Господа,чтобы по снятии их положить теплые хлебы.
vậy thầy tế lễ trao bánh thánh cho người; vì ở đó chẳng có bánh chi khác hơn bánh trần thiết, mà người ta đã cất khỏi trước mặt Ðức giê-hô-va, đặng thế bánh mới cùng trong một lúc ấy.
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
И пришли в дом к царю Езекии и сказали: мы очистили дом Господень, и жертвенник для всесожжения, и все сосуды его, и стол для хлебов предложения, ивсе сосуды его;
chúng vào cung vua Ê-xê-chia, mà nói rằng: chúng tôi đã dọn sạch cả đền Ðức giê-hô-va, bàn thờ của lễ thiêu và các đồ dùng nó, cái bàn sắp bánh trần thiết và các đồ dùng nó;
Última atualização: 2012-05-05
Frequência de uso: 1
Qualidade:
В зависимости от вашего ответа truecrypt выберет для тома подходящую файловую систему (выбор файловой системы будет вам предложен на следующем этапе).
depending on your choice above, truecrypt will choose a suitable default file system for the truecrypt volume (you will be able to select a file system in the next step).
Última atualização: 2009-07-01
Frequência de uso: 1
Qualidade: